Mã số đặt hàng có cuô%3ḅn dây áp lực cao
|
41.342 1
|
Mã số đặt hàng không có cuô%3ḅn dây áp lực cao
|
41.342
|
Áp lực nước, có thể điều chỉnh liên tục
|
30 – 175 bar
|
Áp lực nước lớn nhất có thể đạt được
|
190 bar
|
Lưu lượng nước phun ra
|
14,6 lít/phút (875 lít/giờ)
|
Nhiê%3ḅt đô%3ḅ nước phun ra có thể điều chỉnh liên tục
|
12 - 80 oC
|
Nhiê%3ḅt đô%3ḅ hơi nước lớn nhất
|
140 oC
|
Mã số của đầu phun nước tia phẳng
|
25045
|
Lượng dầu tiêu thụ
|
5,8 kg/giờ ( 6,8 lít/giờ )
|
Lượng dầu tiêu thụ khi tăng nhiê%3ḅt đô%3ḅ lên 45 oC
|
4,2 kg/giờ ( 5,0 lít/giờ)
|
Công suất tiêu thụ ( để đun nóng nước)
|
60 kw
|
Dung tích bồn chứa dầu đốt
|
35 lít
|
Tốc độ quay của động cơ điện
|
1400 vòng/phút
|
Nguồn điện cấp cho máy
|
400V; 8,7A; 50Hz
|
Công suất điện tiêu thụ
|
4,8 KW
|
Công suất điện hữu dụng
|
4,0 KW
|
Khối lượng
|
218 kg
|
Kích thước (dài x rộng x cao), tính theo mm, không tính cuô%3ḅn dây áp lực ở trên.
|
1050 x 800 x 1000
|