Vivace 186 |
Tốc độ |
A4: 18 bản/phút
B4: 11 bản/phút
A3: 9 bản/phút |
Thời gian cho bản in đầu tiên |
7.8 giây |
Số lượng sao chụp |
1-99 bản |
Thời gian khởi động |
Trong vòng 35 seconds |
Bản gốc |
Lớn nhất A3 cho cả sách và giấy |
Nguồn giấy |
Lớn nhất: A3, Nhỏ nhất: A5
MSI: Lớn nhất: A3, Nhỏ nhất: A6 |
Trữ lượng giấy |
1 khay (250 tờ) + MSI (100 tờ)
Chọn thêm 1 khay (250 tờ) |
Tỉ lệ phóng/ thu |
61% đến 163% với 1% tăng giảm
4 tỉ lệ phóng/ thu định sẵn: 70%, 81%, 86%, 141% |
Bộ chia bản chụp và đóng ghim 10 ngăn (chọn thêm) |
Ðóng ghim 15 tờ A4 mỗi bộ (10 tờ cho A3) |
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) |
581 x 634 x 400mm ( Bộ xử lý )
570 x 603 x 500mm ( Khay )
|
Trọng lượng |
41kg ( Bộ xử lý )
17kg ( Khay )
|
Nguồn điện |
220/240V, 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ tối đa |
1.3KW khi vận hành |