Copier
|
Quy trình sao chụp
|
Quét bằng cặp tia laser và in bằng tĩnh điện
|
Tốc độ sao chụp
|
20 bản/phút
|
Độ phân giải
|
600dpi
|
Sao chụp liên tục
|
Lên đến 99 bản
|
Thời gian khởi động máy
|
15 giây
|
Tốc độ chụp bản đầu tiên
|
Ít hơn 6.5 giây
|
Phóng thu theo từng %
|
50-200%(Từng 1%)
|
Bộ nhớ
|
Tiêu chuẩn: 16MB
|
Dung lượng giấy vào
|
Tiêu chuẩn: Aficio TM 2018/2018D
Khay giấy: 2x250 tờ
Khay tay: 100 tờ
Tối đa: AficioTM2018/2018D: 1600 tờ
|
Dung lượng giấy ra
|
Tiêu chuẩn: 250 tờ ( khay trong)
|
Khổ giấy
|
Khay tiêu chuẩn: A5 - A3
Khay tay: A6 - A3
|
Định lượng giấy
|
Khay tiêu chuẩn: 60 -90 g/m2
Khay tay: 52 - 162 g/m2
|
Kích thước khối
(Ngang x sâu x cao)
|
Aficio TM 2018: 550x568x558mm
|
Trọng lượng
|
Aficio TM 2018: 587x558mm, nhẹ hơn 44 kg
Aficio TM 2018D: 587x558mm, nhẹ hơn 47 kg
|
Nguồn điện
|
220 - 240 V, 50/60Hz
|
Công suất tiêu thụ
|
Lúc hoạt động: Ít hơn 1.28 KW
Ở chế độ tiết kiệm năng lượng: ít hơn 40W
|
Fax (Chọn thêm)
|
|
Mạng điện thoại tương thích
|
PSTN, PBX
|
Khả năng tương thích
|
ITU -T (CCITT)G3, ITU-T(T.37) Internet Fax
|
Tốc độ của model
|
Tối đa 33.6 Kbps
|
Độ phân giải
|
200x100/200/400 dpi
|
Phương thức nén
|
MH, MR, MMR, JBIG
|
Tốc độ quét
|
1 giây(200 x 400 dpi, A4 ngang)
|
Bộ nhớ
|
Tiêu chuẩn: 3MB (có chế độ lưu trữ dữ liệu trong bộ nhớ khi mất điện)
|
Chức năng in
|
|
Tốc độ in
|
18bản/ phút
|
Ngôn ngữ/độ phân giải
|
Tiêu chuẩn: PCL5e: 300/600 dpi
PCL6: 600 dpi
RPCSTM: 300/600 dpi
Chọn thêm: Adobe® PostScrip® 3TM: 600dpi
|
Giao diện
|
Tiêu chuẩn: Giao diện mạng Ethernet 10 base-T/100 base-TX USB 2.0
Chọn thêm: Cổng song song IEEE 1284
Wireless LAN(IEEE 802.11b)
Bluetooth
IEEE 1394
|
Bộ nhớ
|
Tiêu chuẩn: 192 MB
|
Giao thức mạng
|
TCP/IP, IPX/SPX, NetBEUI, Apple Talk
|
Môi trường hỗ trợ
|
Window® 95/98/Me/NT4.0/2000/XP
2003 Server
Mac OS 8.6 -9.2X, OS 10.1 hoặc mới hơn UNIX, LINUX IBM series
AS/400® sử dụng OS/400 Host Print Transform
|
Chức năng quét ảnh
|
|
Tốc độ quét
|
Tối đa 43 bản gốc/ phút (MH, A4)
|
Độ phân giải
|
600 dpi
|
Kích thước bản gốc
|
A5 - A3
|
Định dạng file
|
PDF/TIFF
|
Trình điều khiển
|
Netword TWAIN
|
Scan và gửi Email
|
Phải có SMTP và TCP/IP
|
Số địa chỉ tối đa/1 lần gửi
|
Tối đa 100
|
Số địa chỉ e-mail có thể lưu
|
Tối đa 150
|
Danh sách địa chỉ
|
Nhập bằng bàn phím
Web Image Monitor
hoặc SmartDeviceMonitor
|