Thông tin sản phẩm
MÁY PHAY VẠN NĂNG RỘNG CHÍNH XÁC CAO
Máy dùng để thực hiện các nguyên công phay trên các bề mặt phẳng và hình mẫu bằng tất cả các loại dao phay. Máy được thiết kế theo tiêu chuẩn châu Âu CE, với công suất lớn và độ cứng vững cao đảm độ chính xác gia công cao, độ bền lớn, chất lượng ổn định, thuận tiện trong vận hành và bảo dưỡng.
Máy được trang bị trục phay ngang với côn ISO-50 và đầu phay đứng với côn trục chính ISO-40. Đầu phay đứng có thể xoay trên hai mặt phẳng và có hệ truyền động riêng biệt.
Các ưu điểm kết cấu:
- Điều chỉnh biến tần tốc độ quay của động cơ truyền động chính và truyền động ăn dao do hãng Mitsubishi sản xuất, cho phép: 1- giảm tiêu hao năng lượng 25%, 2- điều chỉnh vô cấp tốc độ quay trục chính và tốc độ ăn dao, 3- giảm tiếng ồn, tăng độ an toàn của các cơ chế truyền động và dịch chuyển.
- Có khả năng đấu nối với thiết bị kẹp phôi thuỷ lực.
- Dịch chuyển theo các trục X, Y, Z theo các băng dẫn hướng bằng gang được tôi kỹ và có thể thực hiện bằng tay và bằng máy.
- Máy được trang bị bộ điều tốc SIEMENS, điều khiển thiết bị tự động điện của máy và đảm bảo hoạt động của máy ở chế độ gia công bán tự động.
- Cơ chế nẩy theo trục Z và cơ chế ăn dao phân tán định vị theo các trục Z-Y-Z.
- Cơ chế kẹp dao bằng thuỷ lực với độ an toàn lớn.
- Các thiết bị phụ trợ do các nhà sản xuất lớn cung cấp: SIEMENS, HITACHI, BALLUFF.
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
Model
|
ORSHA-F32SH
|
Kích thước bàn máy, mm
- dài
- rộng
|
1400
320
|
Dịch chuyển lớn nhất của bàn máy, mm
- dọc (trục X)
- ngang (trục Y)
|
840
320
|
Khoảng cách từ tâm trục ngang tới mặt bàn làm việc, mm
- lớn nhất
- nhỏ nhất
|
450
40
|
Khoảng cách từ đầu trục đứng tới mặt bàn làm việc, mm
- lớn nhất
- nhỏ nhất
|
540
120
|
Hành trình của mũi trục đứng, mm
|
70
|
Khối lượng lớn nhất của vật gia công (kể cả đồ gá), kg
|
300
|
Đường kính ngoài của đầu trục chính, mm
- trục ngang
- trục đứng
|
128,57
88,882
|
Giới hạn tốc độ quay của trục chính, v/ph.
- trục ngang
- trục đứng
|
25...2000
71...2240
|
Giới hạn chạy bàn, mm/ph.
- theo phương dọc và ngang (trục X và trục Y)
- theo phương thẳng đứng (trục Z)
|
25...1250
6,6...330
|
Tốc độ dịch chuyển nhanh của bàn máy, mm/ph.
- theo phương dọc và ngang (trục X và trục Y)
- theo phương thẳng đứng (trục Z)
|
3000
800
|
Công suất truyền động của các trục phay, kW
- trục ngang
- trục đứng
|
7,5
4,0
|
Mômen quay lớn nhất trên các trục phay, Nm
- trục ngang
- trục đứng
|
1000
210
|
Công suất truyền động ăn dao, kW
|
2,2
|
Khối lượng máy, kg
|
3142
|
Kích thước máy, kg
- dài
- rộng
- cao
|
2454
1890
2425
|