Model
|
FUV 251M
|
Kích thước bàn máy,mm
|
250x1120
|
Số rãnh chữ T, kích thước rãnh, mm
|
3x14x50
|
Góc xoay của bàn máy, độ
|
+ 45
|
Hành trình dọc của bàn máy, mm:
- bằng tay
- bằng máy
|
820
800
|
Hành trình ngang của bàn máy, mm:
- bằng tay
- bằng máy
|
280
260
|
Hành trình đứng của bàn máy, mm:
- bằng tay
- bằng máy
|
410
390
|
Khoảng cách lớn nhất từ bàn máy tới, mm:
- tâm trục ngang
- mũi trục đứng
|
440
580
|
Côn mũi trục chính, ISO:
- trực đứng
- trục ngang
|
40
40
|
Góc xoay của đầu phay, độ
|
360
|
Số cấp tốc độ quay trục chính:
- trục ngang
- trục đứng
|
18
12
|
Tốc độ quay của trục chính, v/ph.:
- trục ngang
- trục ngang theo đặt hàng
- trục đứng
|
40...200050...250045...2000
|
Số cấp tốc độ ăn dao
|
18
|
Tốc độ ăn dao theo các trục toạ độ, mm/ph.:
- tiêu chuẩn, trục X, Y
- tiêu chuẩn, trục Z
- tùy chọn 1, trục X, Y
- tùy chọn 1, trục Z
- tùy chọn 2, trục X, Y
- tùy chọn 2, trục Z
|
12,5...6305...26216...800
7...33420...10008...415
|
Hành trình nhanh của bàn máy, mm/ph.:
- theo trục X, Y
- theo trục Z
|
2500
1040
|
Công suất động cơ trục chính, kW:
- trục ngang
- trục đứng
|
4
4
|
Công suất động cơ ăn dao, kW
|
1,5
|
Khối lượng máy, kg
|
2575
|