MODEL
|
BCH-732NC2
|
Đường kính bánh răng gia công , mm
|
320
|
Chiều dài lớn nhất của phôi gia công, mm
|
500
|
Chiều rộng của vành bánh răng gia công , mm
|
150
|
Modul,mm
|
8
|
Đường kính lớn nhất của dao cà , mm
|
250
|
Chiều rộng lớn nhất của dao cà,mm
|
40
|
Đường kính chuôi dao,mm
|
63,5
|
Góc xoay lớn nhất của đầu cà so với vị trí giữa, độ
|
30
|
Khoảng chạy dọc lớn nhất của bàn, mm
|
150
|
Khoảng chạy ngang lớn nhất của bàn, mm
|
25
|
Khoảng chạy theo phương đứng lớn nhất của bàn, mm
|
165
|
Khoảng cách giữa tâm của trục dụng cụ và trục sản phẩm, mm
|
120…285
|
Góc quay lớn nhất của bàn dẫn hướng ở vị trí trung bình (giữa) ,độ
|
-30…+90
|
Lượng dịch chuyển lớn nhất của bộ phận chép hình , mm
|
15
|
Góc quay lớn nhất của bộ phận chép hình ,độ
|
45
|
Phạm vi tốc độ quay của trục dụng cụ ,vòng/phút
|
56…360
|
Phạm vi tốc độ dịch chuyển ngang của bàn ,mm/phút
|
15…300
|
Phạm vi ăn dao của bàn theo đường kính ,mm
|
0,01…0,06
|
Lượng tách phôi (ăn dao), mm :
- khi cà bình thường
- khi cà ăn dao (cắt)
|
0,4
0,3
|
Tổng công xuất máy ,kw
|
6,7
|
Kích thước máy, mm
- dài
- rộng
- cao
|
2200
1750
2120
|
Khối lượng máy ,kg
|
4700
|