Model
|
EM-5V
|
Kích thước bàn máy, mm
(theo đặt hàng)
|
305x1524(406x1524)
|
Rãnh chữ T (SL x chiều rông x khoảng cách), mm
(theo đặt hàng)
|
3x16x65(4x16x70)
|
Tải trọng tối đa của bàn máy, kg
|
800
|
Hành trình dọc bàn máy (X), mm
(theo đặt hàng)
|
1000
(1200)
|
Hành trình ngang bàn máy (Y), mm
|
500
|
Hành trình lên xuống bàn máy, mm
(theo đặt hàng)
|
520
(720)
|
Khoảng cách từ mũi trục chính tới bàn máy, mm
(theo đặt hàng)
|
130-650
(130-850)
|
Côn trục chính
|
NT40/BT40
|
Đường kính lỗ trục chính, mm
|
110
|
Hành trình mũi trục chính, mm
|
140
|
Lượng ăn dao của trục chính, mm/vòng
|
0,035; 0,07;
0,14
|
Phạm vi tốc độ quay của trục chính, v/ph.
|
60-480
500-3580
|
Số cấp tốc độ quay của trục chính
|
16
|
Lượng ăn dao của bàn máy, mm/ph.
|
X,Y:25-1000Z:21- 860
|
Tốc độ ldịc chuyển nhanh bàn máy, mm/ph
|
X,Y: 1500
Z: 1300
|
Công suất động cơ chính, HP
|
5,0
|
Công suất động cơ trục X và Y, HP
|
1,0
|
Công suất động cơ trục Z, HP
|
0,5
|
Kích thước máy, mm
|
1860x2265x 2040
|
Khối lượng máy, kg
|
2700
|