Thông tin sản phẩm
*Máy trang bị bộ thay dao tự động dạng dù (Carrousel Type) với 22 ổ dao.
*Máy có khả năng nâng cấp thành máy phay CNC 4 trục (tùy chọn)
Kích thước bàn máy 1420x600mm
Hành trình trục X/Y/Z 1300x610x560mm
Khoảng cách từ tâm trục chính đến tâm bàn máy 125-685mm
Khoảng cách từ tâm trục chính đến bàn máy 640mm
Kích thước rãnh chữ T 18x5x100mm
Khối lượng tải trọng lớn nhất lên bàn 1500kg
Tốc độ trục chính 10,000 vòng/phút
Côn trục chính 7/24 Taper No.40 (BT40)
Đường kính trục chính Ø70mm
Motor trục chính 7.5/11kW
Tốc độ chạy dao nhanh trục X/Y/Z 32/24/24 m/phút
Tốc độ cắt gọt 15 m/phút
Thời gian thay dao (T-T-T) Carrousel Type: 7 giây (60Hz)
Bộ thay dao tự động: Dạng dù (Carrousel)
Số ổ dao của bộ thay dao tự động 22 dao
Khối lượng dao lớn nhất 7kg
Chiều dài dao lớn nhất 300mm
Đường kính dao lớn nhất Ø80mm
Đường kính dao lớn nhất (liền kề trống) Ø150mm
Diện tích nền móng máy 3550x2370mm
Khối lượng máy 7100kg
Chiều cao máy 2665mm
Công suất nguồn cung cấp 3 pha 25 KVA
======
*Máy trang bị bộ thay dao tự động Dạng tang trống (Arm type) với 24 ổ dao.
*Máy có khả năng nâng cấp thành máy phay CNC 4 trục (tùy chọn)
Kích thước bàn máy 1420x600mm
Hành trình trục X/Y/Z 1300x610x560mm
Khoảng cách từ tâm trục chính đến tâm bàn máy 125-685mm
Khoảng cách từ tâm trục chính đến bàn máy 640mm
Kích thước rãnh chữ T 18x5x100mm
Khối lượng tải trọng lớn nhất lên bàn 1500kg
Tốc độ trục chính 10,000 vòng/phút
Côn trục chính 7/24 Taper No.40 (BT40)
Đường kính trục chính Ø70mm
Motor trục chính 7.5/11kW
Tốc độ chạy dao nhanh trục X/Y/Z 32/24/24 m/phút
Tốc độ cắt gọt 15 m/phút
Thời gian thay dao (T-T-T) Arm Type: 1.7 giây (60Hz)
Bộ thay dao tự động: Dạng tang trống (Arm type)
Số ổ dao của bộ thay dao tự động 24 dao
Khối lượng dao lớn nhất 7kg
Chiều dài dao lớn nhất 300mm
Đường kính dao lớn nhất Ø80mm
Đường kính dao lớn nhất (liền kề trống) Ø150mm
Diện tích nền móng máy 3550x2370mm
Khối lượng máy 7100kg
Chiều cao máy 2665mm
Công suất nguồn cung cấp 3 pha 25 KVA