Model
|
MY1022
|
Loại máy
|
thuỷ lực
|
Kích thước vật gia công tối đa, mm
|
600x250x490
|
Chiều dài mài tối đa, mm
|
600
|
Chiều rộng mài tối đa, mm
|
250
|
Khoảng cách từ bàn máy tới tâm trục chính, mm
|
490
|
Kích thước bàn máy, mm
|
550x260
|
Kích thước và số rãnh chữ T
|
12x1
|
Tốc độ chạy bàn, mm/ph.
|
3-23
|
Ăn dao bằng tay quay theo phương dọc,
mm/độ chia; mm/vòng quay
|
0,02 ;
2,5
|
Ăn dao bằng tay quay theo phương đứng, mm/độ chia; mm/vòng quay
|
0,01 ;
1,25
|
Kích thước đá mài, mm
|
200x16
x31.75
|
Tốc độ quay của trục chính, v/ph.
|
2850
|
Công suất động cơ trục chính, kW
|
1.1
|
Công suất động cơ dịch chuyển dọc, kW
|
-
|
Công suất động cơ dịch chuyển ngang, kW
|
-
|
Công suất động cơ thuỷ lực, kW
|
1.5
|
Áp suất thuỷ lực, MPa
|
3
|
Lưu lượng bơm, l/ph.
|
18
|
Công suất động cơ bơm làm mát, kW
|
0.4
|
Mức tối thiểu của bảng hiện số, mm
|
-
|
Kích thước máy, mm
|
1800x
1400x
1800
|
Khối lượng máy, kg
|
950
|