Model
|
TPR-C2500
|
Đường kính khoan tối đa, mm (thép/gang)
|
80 / 100
|
Đường kính ta rô tối đa, mm (thép/gang)
|
65 / 75
|
Đường kính trụ đứng, mm
|
500
|
Chọn số thuỷ lực
|
có
|
Khoảng cách lớn nhất từ trụ đứng tới tâm trục chính, mm
|
2500
|
Khoảng cách nhỏ nhất từ trụ đứng tới tâm trục chính, mm
|
500
|
Hành trình đầu khoan theo phương ngang, mm
|
2000
|
Khoảng cách lớn nhất từ bàn máy tới mũi trục chính, mm
|
2000
|
Khoảng cách nhỏ nhất từ bàn máy tới mũi trục chính, mm
|
550
|
Chiều cao nâng cần, mm
|
1000
|
Kích thước bàn máy hình hộp, mm
|
1000 x 800
x 560
|
Kích thước bàn đế, mm
|
3520 x 1400
x 320
|
Côn trục chính
|
MT6
|
Hành trình trục chính (chiều sâu lỗ khoan), mm
|
450
|
Tốc độ quay trục chính, v/ph.
|
16 - 1250
|
Số cấp tốc độ quay trục chính
|
16
|
Phạm vi ăn dao trục chính, mm/v.
|
0,04 - 3,2
|
Công suất động cơ chính, HP
|
10
|
Công suất động cơ nâng cần, HP
|
5,0
|
Công suất động cơ làm lạnh, HP
|
1/4
|
Công suất động cơ kẹp cần, HP
|
1,0
|
Chiều cao máy tính từ sàn, mm
|
3990
|
Chiều cao chân đế + trụ máy, mm
|
3850
|
Khối lượng máy, kg
|
11.000
|
Kích thước máy bao gói, mm
|
4000 x 1600
x 3850
|