Model
|
TPR-2000H
|
Đường kính khoan tối đa, mm (thép/gang)
|
65 / 70
|
Đường kính ta rô tối đa, mm (thép/gang)
|
50 / 60
|
Đường kính trụ đứng, mm
|
432
|
Chọn số thuỷ lực
|
không
|
Khoảng cách lớn nhất từ trụ đứng tới tâm trục chính, mm
|
2000
|
Khoảng cách nhỏ nhất từ trụ đứng tới tâm trục chính, mm
|
490
|
Hành trình đầu khoan theo phương ngang, mm
|
1510
|
Khoảng cách lớn nhất từ bàn máy tới mũi trục chính, mm
|
1900
|
Khoảng cách nhỏ nhất từ bàn máy tới mũi trục chính, mm
|
500
|
Chiều cao nâng cần, mm
|
1100
|
Kích thước bàn máy hình hộp, mm
|
1000 x 800
x 500
|
Kích thước bàn đế, mm
|
2908 x 1102
x 250
|
Côn trục chính
|
MT5
|
Hành trình trục chính (chiều sâu lỗ khoan), mm
|
370
|
Tốc độ quay trục chính, v/ph.
|
35 - 1890
|
Số cấp tốc độ quay trục chính
|
12
|
Phạm vi ăn dao trục chính, mm/v.
|
0,07 - 0,96
|
Công suất động cơ chính, HP
|
7,5
|
Công suất động cơ nâng cần, HP
|
3,0
|
Công suất động cơ làm lạnh, HP
|
1/8
|
Công suất động cơ kẹp cần, HP
|
1,0
|
Chiều cao máy tính từ sàn, mm
|
3470
|
Chiều cao chân đế + trụ máy, mm
|
2960
|
Khối lượng máy, kg
|
5600
|
Kích thước máy bao gói, mm
|
3105 x 1400
x 3240
|