Model
|
TPR- 1600H
|
Đường kính khoan tối đa, mm (thép/gang)
|
65 / 70
|
Đường kính ta rô tối đa, mm (thép/gang)
|
50 / 60
|
Đường kính trụ đứng, mm
|
432
|
Chọn số thuỷ lực
|
không
|
Khoảng cách lớn nhất từ trụ đứng tới tâm trục chính, mm
|
1580
|
Khoảng cách nhỏ nhất từ trụ đứng tới tâm trục chính, mm
|
440
|
Hành trình đầu khoan theo phương ngang, mm
|
1140
|
Khoảng cách lớn nhất từ bàn máy tới mũi trục chính, mm
|
1600
|
Khoảng cách nhỏ nhất từ bàn máy tới mũi trục chính, mm
|
380
|
Chiều cao nâng cần, mm
|
850
|
Kích thước bàn máy hình hộp, mm
|
700 x 500
x 400
|
Kích thước bàn đế, mm
|
2480 x 1050
x 210
|
Côn trục chính
|
MT5
|
Hành trình trục chính (chiều sâu lỗ khoan), mm
|
370
|
Tốc độ quay trục chính, v/ph.
|
40 - 1920
|
Số cấp tốc độ quay trục chính
|
12
|
Phạm vi ăn dao trục chính, mm/v.
|
0,07 - 0,96
|
Công suất động cơ chính, HP
|
7,5
|
Công suất động cơ nâng cần, HP
|
2,0
|
Công suất động cơ làm lạnh, HP
|
1/8
|
Công suất động cơ kẹp cần, HP
|
1,0
|
Chiều cao máy tính từ sàn, mm
|
3170
|
Chiều cao chân đế + trụ máy, mm
|
2660
|
Khối lượng máy, kg
|
4600
|
Kích thước máy bao gói, mm
|
2850 x 1400
x 2940
|