Loại máy |
TC-22B(TC-22B-O) |
12,000min-1
specifications |
16,000min-1
specifications |
Hệ điều hành CNC |
CNC-B00 |
Hành trình |
Trục X
[mm (inch)] |
500 (19.7)[700(27.6)] |
Trục Y
[mm (inch)] |
450(17.7) |
Trục Z
[mm (inch)] |
410(16.1) |
Khoảng cách từ bàn máy đến đầu trục chính[mm (inch)] |
250-660(9.8-26.0)[ 230-640(9.1-25.2)] |
Bàn máy |
Kích thước[mm (inch)] |
650 x 450(25.6 x 17.7)[850 x 450 (31.5 x 17.7)] |
Tải trọng lớn nhất
[mm (inch)] |
250(551)[300(661)] |
Trục chính |
Tốc độ [min-1] |
12-12,000 |
16-16,000 |
Tốc độ gia công ren
[min-1] |
MAX.8,000 |
|
|
Bước tiến |
Tốc độ tiến nhanh trục XxYxZ axes
[m/min (inch/min)] |
70 x 70 x 70(2,756 x 2,756 x 2,756) |
Bước tiến gia công[m/min(inch/min)] |
1-20,000(0.04-787) |
Đầu xoay dao |
Loại trục dao |
MAS-BT30 |
Loại đầu chốt kéo |
MAS-P30T-2 |
Số đầu dao
[pcs.] |
18[+1]/27[+1] |
Đường kính dao .Max [pcs.] |
0-30(0-1.2)/D46 30-250(1.2-9.8)/D55
(Max.tool diameter D125) |
Chiều dài dao.Max
[mm (inch)] |
250(9.8) |
Trọng lượng dao.Max[kg(lbs)] |
3.5(7.7) |
Lựa chọn dao |
Lựa chọn nhanh ngẫu nhiên |
Thời gian thay dao
|
Dao thay dao
[sec.] |
0.9 |
Dao thay xong[sec.] |
2.4 |
Động cơ |
Động cơ trục chính
[kW] |
11/6 |
10/7.3 |
Động cơ trục gia công
[kW] |
1.3(X,Y,Z) |
Nguồn điện |
Nguồn điện |
AC3Φ, 50/60Hz±1Hz |
Công suất
(max.)
[kVA] |
16[Max.32] |
18[Max.37] |
Nguồn khí |
Áp suất khí[MPa] |
0.4-0.6 |
Lưu lượng khí
[L/min]
|
180(at atmospheric pressure) |
Kích thước máy |
Chiều cao[mm (inch)] |
2,538 (99.9) |
Kích thước sàn máy[mm (inch)] |
1,496 x 3,102(58.9 x 122.1)[1,870 x 3,102(73.6 x 122.1)] |
Trọng lượng
[kg(lbs)] |
2,780(6,129)[2,910(6,416)] |
Độ chính xác |
Độ chính xác kích thước
[mm (inch)] |
0.005/300 (0.0002/11.8) |
Độ chính xác lập lại[mm (inch)] |
±0.003 (±0.00012) |