Thông số kỹ thuật
|
53 mm
|
107 mm
|
Phương thức in
|
In gián đoạn hoặc in liên tục
|
In gián đoạn hoặc in liên tục
|
Khoảng cách in
|
0.5 mm (0.020 in)
|
0.5 mm (0.020 in)
|
Độ rộng ruy băng
|
Min: 20 mm (0.8 in)
Max: 55 mm (2.16 in)
|
Min: 20 mm (0.8 in)
Max: 110 mm (4.30 in)
|
Phương thức in liên tục:
|
|
|
Vùng in tối đa (RxD)
|
53 x 200 mm
(2.09 x 7.87in)
|
107 x 200 mm
(4.21 x 7.87in)
|
Tốc độ tối đa
|
1000 mm/s (39.37 in/sec)
|
800 mm/s (31.49 in/sec)
|
Tốc độ tối thiểu
|
0 mm/sec (0 in/sec)
|
0 mm/sec (0 in/sec)
|
Phương thức in gián đoạn:
|
|
|
Vùng in tối đa (RxD)
|
53 x 75 mm
(2.09 x 2.95 in) –bên phải
53 x 68 mm
(2.09 x 2.68 in) –bên trái
|
107 x 75 mm
(4.21 x 2.95 in)- bên phải
107 x 68 mm
(4.21 x 2.68 in) –bên trái
|
Tốc độ tối đa
|
800 mm/sec (31.49 in/min)
|
700 mm/sec (27.56 in/min)
|
Tốc độ tối thiểu
|
50 mm/sec (1.96 in/sec)
|
50 mm/sec (1.96 in/sec)
|
Dạng mã in
|
Biến thông tin
|
Biến thông tin
|
Tốc độ truyền tối đa ước tính (in dòng đơn, phương thức in liên tục)
|
400 sản phẩm/phút
|
200 sản phẩm/phút
|
Giao diện dùng chuẩn
|
Màn hình cảm biến màu SVGA LCD 8.4 inch sử dụng giao diện CLARiTY™
|
Màn hình cảm biến màu SVGA LCD 8.4 inch sử dụng giao diện CLARiTY™
|
Tính năng máy chủ/ máy trạm ( một giao diện điều hành tối đa 4 máy in)
|
Tùy chọn
|
Tùy chọn
|
Giao tiếp chuẩn
|
RS232, Ethernet, USB, Binary and ASCII
|
RS232, Ethernet, USB, Binary and ASCII
|
Tính năng duyệt trình web
|
Có
|
Có
|