Thông số kĩ thuật
|
DN50A
|
LN100A
|
Ống laser
|
Nd:YAG
|
Nd:YAG
|
Công suất tối đa
|
50W
|
100W
|
Hệ thống làm mát
|
Chất lỏng, làm mát từ bên ngoài
|
Chất lỏng, làm mát từ bên ngoài
|
Tốc độ in tối đa
|
1300 kí tự/ giây
|
1300 kí tự/ giây
|
Tốc độ dây chuyền tối đa
|
900 m/phút (3000 ft/phút)
|
900 m/phút (3000 ft/phút)
|
Cấp độ bảo vệ
|
IP44 (Đầu laser), IP42 (Laser), IP22 (đầu khắc)
|
IP44 (Đầu laser), IP42 (Laser), IP22 (đầu khắc)
|
Dòng tia ra
|
Máy quét điện kế kĩ thuật số tốc độ cao
|
Máy quét điện kế kĩ thuật số tốc độ cao
|
Tuổi thọ nguồn laser dự kiến
|
10,000 – 15,000 giờ
|
1,000 - 2,000 giờ
|
Bước sóng
|
1.064 μm
|
1.064 μm
|
Dải tiêu cự
|
100 mm (3.93 in) – 420 mm (16.53 in)
|
100 mm (3.93 in) – 420 mm (16.53 in)
|
Vùng tác động tối đa
|
498.5 x 361.5 mm (19.62 x 14.23 in)
|
498.5 x 361.5 mm (19.62 x 14.23 in)
|
Cổng kết nối
|
Ethernet, RS232
|
Ethernet, RS232
|
Giao diện người dùng
|
Màn hình cảm ứng
|
Màn hình cảm ứng
|
Giao diện người dùng hỗ trợ
|
Máy tính, thiết bị cầm tay, phầm mềm
|
Máy tính, thiết bị cầm tay, phầm mềm
|