Hãng sản xuất máy in laser
|
Máy in laser Konica Minotal printer
|
Khổ giấy tối đa của máy in
|
Máy in laser printer A4
|
Thông tin kỹ thuật máy in
|
Tốc độ in( bản/1phút) của máy in
|
20 trang/ phút A4
|
Độ phân giải máy in
|
1200x1200dpi
|
Mục
đích sử dụng của máy in
|
Máy in dùng cho Văn phòng lớn
|
Bộ xử lý của máy in
|
48 MHz
|
Công suất máy in
|
15.000 bản/tháng
|
Bộ nhớ máy in
|
8 MB
|
Hỗ trợ kiểu giấy
|
Khổ giấy: A4, B5, A5
|
Khay giấy vào của máy in
|
150 tờ
|
Khay giấy ra của máy in
|
550 tờ
|
Mực in máy in
|
Sử dụng hộp mực 3.000 hoặc 6.000 trang
|
Tính năng khác của máy in
|
Kích thước máy in
|
387x291x283mm
|
Chức năng in mạng của máy in
|
No
|
Máy in có khả năng in 2 mặt
|
No
|
Hệ điều hành hỗ trợ máy in
|
• Microsoft Windows 2000 • Microsoft Windows 98 •
Microsoft Windows 98SE • Microsoft Windows Me • Microsoft Windows XP
|
Thông tin chung máy in
|
Giao diện kết nối máy in
|
Ethernet 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T (supports
TCP/IP, Ethertalk®, IPX/SPX, UDP, IPP1.1, SNMP, HTTP, HTTPS, IPv6) Bidirectional
IEEE 1284 parallel, USB 2.0 (High-Speed) and USB Host Port (for PictBridge
and Direct Print)
|
Phù
hợp hệ thống máy
|
Mac OS X v10.2+, OSX Intel 10.4+
|