Trọng lượng mỗi mẻ( kg)
|
8.2
|
Kích thước lồng giặt(đ.kính x dài) mm
|
Φ 530 x 345
|
Đường kính lỗ cửa(mm)
|
300
|
Tốc độ giặt/xả(vòng/phút)
|
10 – 50;85
|
Tốc độ vắt bình thường / cao(vòng/phút)
|
250/ 1000
|
Motor tốc độ
|
Biến tần
|
Lực vắt(Gforce)
|
300
|
Thời gian/ 1 mẻ giặt(phút)
|
45
|
Công suất motơ( kw)
|
0.75
|
Công suất ống nhiệt điện(kw)
|
9
|
Điện năng tiêu thụ(kw.h)
|
0.2++
|
Kích thước ống hơi(mm)
|
10
|
Áp suất hơi(Mpa)
|
0.4 - 0.6
|
Kích thước ống nước nóng/lạnh(mm)
|
3 ống x 20
|
Lượng nước cần cho mỗi mẻ giặt(kg)
|
100++
|
Áp suất nước(Mpa)
|
0.2 – 0.4
|
Áp suất khí nén trong đk làm việc(Mpa)
|
0.4 – 0.6
|
Kích thước( rộng x sâu x cao )
|
660 x 780 x 1031
|
Trọng lượng máy(kg)
|
211
|
Trọng lượng mỗi mẻ( kg)
|
11.3
|
Kích thước lồng giặt(đ.kính x dài) mm
|
Φ 530 x 440
|
Đường kính lỗ cửa(mm)
|
300
|
Tốc độ giặt/xả(vòng/phút)
|
10 – 50;85
|
Tốc độ vắt bình thường / cao(vòng/phút)
|
250 / 1000
|
Motor tốc độ
|
Biến tần
|
Lực vắt(Gforce)
|
300
|
Thời gian/ 1 mẻ giặt(phút)
|
45
|
Công suất motơ( kw)
|
0.75
|
Công suất ống nhiệt điện(kw)
|
9
|
Điện năng tiêu thụ(kw.h)
|
0.2++
|
Kích thước ống hơi(mm)
|
10
|
Áp suất hơi(Mpa)
|
0.4 - 0.6
|
Kích thước ống nước nóng/lạnh(mm)
|
3 ống x 20
|
Lượng nước cần cho mỗi mẻ giặt(kg)
|
150++
|
Áp suất nước(Mpa)
|
0.2 – 0.4
|
Áp suất khí nén trong đk làm việc(Mpa)
|
0.4 – 0.6
|
Kích thước( rộng x sâu x cao )
|
660 x 870 x 1031
|
Trọng lượng máy(kg)
|
7236
|