Model
|
XL8012E
|
Xuất xứ
|
Union
|
Sản xuất
|
Made in Italy
|
Cấu tạo kích thước
|
Wide
|
Đặc điểm bộ tạo nhiệt
|
Dùng hơi/điện
|
THÔNG TIN CHUNG
|
Trọng lượng mỗi mẻ( kg)
|
12
|
Kích thước lồng giặt(đ.kính x dài) mm
|
Φ 800 x 440
|
Đường kính lỗ cửa(mm)
|
500
|
Tốc độ giặt(vòng/phút)
|
20 – 50
|
Tốc độ vắt(vòng/phút)
|
300 – 400
|
Motor tốc độ
|
Biến tần
|
Thể tích ngăn chứa dung môi 1(L)
|
105
|
Thể tích ngăn chứa dung môi 2(L)
|
105
|
Thể tích ngăn chứa dung môi 3(L)
|
//
|
Thể tích chưng cất(L)
|
180
|
GIÀN LỌC: LOẠI LỌC ĐĨA - NYLON DISC FILTER
|
Thể tích buồng lọc(L)
|
35
|
Diện tích đĩa lọc(m2)
|
2.1
|
Số lượng đĩa lọc(đĩa)
|
14
|
Số lượng buồng lọc
|
1 – 2
|
GIÀN LỌC: LOẠI LỌC GIẤY - KR FILTER
|
Thể tích buồng lọc(L)
|
13
|
Số lượng ống lọc
|
1
|
Số lượng buồng lọc
|
1 - 2
|
CÔNG SUẤT ĐIỆN
|
Tổng công suất điện(máy nhiệt điện) (kW)
|
16.5
|
Tổng công suất điện(máy nhiệt hơi) (kW)
|
5.5
|
Công suất giặt/vắt(kW)
|
0.6 – 3
|
Công suất bơm dung môi(kW)
|
0.55
|
Công suất quạt(kW)
|
1.5
|
Công suất giàn lạnh(kW)
|
2.5
|
Công suất motor đĩa lọc(kW)
|
0.55
|
Công suất bơm Idromatic(kW)
|
0.55
|
Công suất thanh sấy(kW)
|
3.9
|
Công suất chưng cất(kW)
|
6
|
KÍCH THƯỚC THIẾT BỊ
|
Kích thước( rộng x sâu x cao ) (mm)
|
1560 x 1500 x 2065
|
Trọng lượng máy(kg)
|
1090
|