Model
|
XL8010E
|
-Xuất xứ
|
Union
|
-Sản xuất
|
Made in Italy
|
-Cấu tạo kích thước
|
Wide
|
-Đặc điểm bộ tạo nhiệt
|
Dùng hơi/điện
|
-THÔNG TIN CHUNG
|
-Trọng lượng mỗi mẻ( kg)
|
10
|
-Kích thước lồng giặt(đ.kính x dài) mm
|
Φ 700 x 500
|
-Đường kính lỗ cửa(mm)
|
350
|
-Tốc độ giặt(vòng/phút)
|
20 – 50
|
-Tốc độ vắt(vòng/phút)
|
300 – 400
|
-Motor tốc độ
|
Biến tần
|
-Thể tích ngăn chứa dung môi 1(L)
|
75
|
-Thể tích ngăn chứa dung môi 2(L)
|
75
|
-Thể tích ngăn chứa dung môi 3(L)
|
//
|
-Thể tích chưng cất(L)
|
100
|
-GIÀN LỌC: LOẠI LỌC ĐĨA - NYLON DISC FILTER
|
-Thể tích buồng lọc(L)
|
35
|
-Diện tích đĩa lọc(m2)
|
2.1
|
-Số lượng đĩa lọc(đĩa)
|
14
|
-Số lượng buồng lọc
|
1 – 2
|
-GIÀN LỌC: LOẠI LỌC GIẤY - KR FILTER
|
-Thể tích buồng lọc(L)
|
13
|
-Số lượng ống lọc
|
1
|
-Số lượng buồng lọc
|
1 - 2
|
-CÔNG SUẤT ĐIỆN
|
-Tổng công suất điện(máy nhiệt điện) (kW)
|
14
|
-Tổng công suất điện(máy nhiệt hơi) (kW)
|
4.5
|
-Công suất giặt/vắt(kW)
|
0.5 – 2.2
|
-Công suất bơm dung môi(kW)
|
0.55
|
-Công suất quạt(kW)
|
0.75
|
-Công suất giàn lạnh(kW)
|
2.5
|
-Công suất motor đĩa lọc(kW)
|
0.55
|
-Công suất bơm Idromatic(kW)
|
0.55
|
-Công suất thanh sấy(kW)
|
3.9
|
-Công suất chưng cất(kW)
|
6
|
-KÍCH THƯỚC THIẾT BỊ
|
-Kích thước( rộng x sâu x cao ) (mm)
|
1450 x 1440 x 2045
|
-Trọng lượng máy(kg)
|
1010
|