Model |
HSV-610 |
HSV-620 |
HSV-630 |
HSV-630A |
HSV-640 |
Bước sóng (nm) |
1310/1550 |
1310/1550 |
1310/1550 |
1310/1550/1625 |
1310/1550 |
Độ chính xác bước sóng |
+-20nm |
Dải động (dB) |
30/28 |
34/32 |
37/35 |
37/35/35 |
40/38 |
Vùng chết sự kiện (m) |
1.5 |
1 |
0.8 |
0.8 |
0.8 |
Vùng chết suy hao (m) |
6 |
5 |
4 |
4 |
4 |
Độ rộng sung phát (ns) |
3ns, 5ns, 10ns, 20ns, 50ns, 100ns, 200ns, 500ns, 1us, 2 us, 5us, 10us, 30us |
Độ chính xác khoảng cách (m) |
0.1 (HSV-610, HSV-620), 0.5 (HSV630, 630A, 640) |
Số điểm lấy mẫu |
128000 |
256000 |
Dải chỉ số khúc xạ |
1.30000 ~ 1.70000 |
Độ tuyến tính (dB/dB) |
0.03 |
Ngưỡng suy hao (dB) |
0.01 |
Độ phân dải suy hao (dB) |
0.001 |
Thời gian đo |
5s-5mins, thời gian thực |
Tần số quét thời gian thực (hz) |
4 |
Đầu đo công suất |
Bước sóng Calib: 1310/1550nm
Bước sóng hoạt động: 850/980/1300/1310/1490/1610nm
Dải đo: -70 ~+10 dBm
|
Đầu soi sợi quang VFL |
650nm +/- 10nm, 10mW |
Đầu soi connector |
250X, USB 2.0 |
Nguồn phát quang |
HSV-610/HSV-620:1310/1550nm, -11dBm
HSV-630/HSV640: 1310/1550nm, -4dBm
HSV-630A: 1310/1550nm/1625nm, -4dBm
|
Màn hình |
Cảm ứng, 7", độ phân dải 800x480 TFT |
Giao diện kết nối |
2 cổng USB 2.0
1 cổng LAN RJ45,
|
Lưu trữ |
Bộ nhớ trong 8GB (80000 hình ảnh kết quả). 8Gb bộ nhớ ngoài |
Dung lượng Pin |
Pin hoạt động liên tục 12h |
Nguồn nuôi |
AC adapter, input 100-240V, 50-60Hz, DC out 12V, 1.5A |
Trọng lượng |
<1.5kg |
Kích thước |
196*172*72mm |