Model |
2 channels. Optional 4 channels |
Tính toán bù trừ |
1–2, 1+2, 2–1, AVE (1–2), AVE (1+2), AVE (2–1) |
Dải đo μm (mm) |
5 (0.00500), 10 (0.0100), 20 (0.0200), 50 (0.0500), 100 (0.100), 200 (0.200), 500 (0.500), 1000 (1.00) |
Độ phân giải μm (mm) |
0.05 (0.00005), 0.1 (0.0001), 0.2 (0.0002), 0.5 (0.0005), 1 (0.001), 2 (0.002), 5 (0.005), 10 (0.01) |
Shift Range |
±300% (full scale) |
Hiển thị |
Bar graph: 101 segment 3 color with Green (OK), Red (No Go) |
Measurement Values: 8 digits |
Auto Mastering Range |
Small Limit: ±50% (full scale) |
Large Limit: ±20% (full scale) |
Nguồn điện |
85 to 264 VAC, 50/60 Hz 100-VAC |
Năng suất nguồn |
30 VA |
Nhiệt độ vận hành |
32 to 113°F (0 to 45°C) |
External Inputs |
Measurement, reset, large limit, small limit |
Serial Output |
RS-232 |
Decision Output (optional) |
8 (DC12/24V) |
BCD Output (optional) |
1 set (DC12/24V) |
Analog Input |
4 (connection to column) |
Kích thước |
2″ wide x 19″ high x 8″ deep (50 × 480 × 200 mm) |
Trọng lượng |
8.8 lb (4 kg) |
Bảo hành |
1-Year |