Giao diện hiển thị
Display interface
|
Màn hình màu LCD - TFT có kích thước rộng 7 Inch, Độ phân giải 800x480 dpi
LCD-TFT 7 Inch, resolution 800x480 dpi
|
Ngôn ngữ
Language
|
Tiếng Anh hoặc Tiếng Việt
English or Vietnamese
|
Trọng lượng
Weight
|
Trọng lượng bao gồm Pin và module đo OTDR <2 kg
Weight less than 2kg include Module OTDR and Battery
|
Kết nối ngoài
Interface
|
2 cổng USB để kết nối máy tính và kết nối bộ nhớ ngoài
2 USB port to connect to PC and External Memory
|
Điều kiện làm việc
Operating condition
|
Nhiệt độ làm việc từ -10ºC đến 50ºC và độ ẩm 80% không ngưng tụ
Operating temperature and humidity: –10° to +50°C, 80% (non-condensing)
|
Khả năng chống sốc, chống bụi, chống nước
Vibration, dust and drip proof
|
Có khả năng chống sốc, chống bụi, chuống nước
Able to vibration, dust and drip proof
|
Nguồn điện
Power
|
Sử dụng nguồn AC từ 90V đến 264V, 50/60Hz. Pin có thể tháo rời.
AC 90V to 264V, 50/60Hz. Battery can remove
|
Thời gian hoạt động pin
Battery operation time
|
12 giờ
12 hours
|
Thời gian khởi động
Starting time
|
<15 giây
<15 sec
|
Thông số chính
Main parameters
|
|
Bước sóng
Wavelength
|
Bước sóng đơn mode1310/1550/1625 nm±25nm
Wavelength singlemode1310/1550/1625 nmnm±25nm
|
Chức năng chính
Main function
|
OTDR, nguồn phát quang, đo công suất quang, đo suy hao
OTDR, light source, power meter, loss measurement
|
Chức năng có thể nâng cấp
Upgrade function
|
Kiểm tra phát hiện lỗi sợi quang bằng ánh sáng nhìn thấy VFL, soi đầu connector quang, điều khiển từ xa.
Upgrade function: Visible light source for tracking down bad connection, connector video inspection, remote control
|
Dải động
Dynamic range
|
44 — 46 dB
|
Vùng chết sự kiện
Event Deadzone
|
1m
|
Vùng chết suy hao
Attenuation Deadzone
|
|
Độ rộng sung cài đặt
Pusle width setting
|
3ns – 20000ns
|
Khoảng cách cài đặt
Distance setting
|
Lớn nhất: 300km
Nhỏ nhất:500m
Max: 300km
Min: 500m
|
Lưu trữ kết quả
Data storage
|
1000
|
Độ chính xác khoảng cách
Distance Accuracy
|
± 1m ± 3x khoảng cách x 10-5± độ phân giải lấy mẫu
±1 m ±3 × measurement distance × 10–5 ± marker resolution
|
Unit display
Đơn vị hiển thị
|
m (mét), Km (Kilomet), Kft, ft, mi.
|
Chế độ hoạt động
Operation mode
|
PON and Metro
|
Khả năng đo PON
PON measurement
|
Khả năng đo GPON với splitter tới 1:128
GPON splitter up to 1:128
|
Chức năng quản lý
Management function
|
Số thứ tự sợi, mã mầu của sợi, loại cáp, hướng liên kết, thông tin địa chỉ điểm đầu điểm cuối…
Fiber numerical order, the color code fiber, cables, instruction link, address information start end point
|