Công nghệ hình chiếu |
1 Chip DMD reflection type
0.55” DLP by Texas Instruments with BrilliantColor |
Cường độ sáng |
3,000 Ansi Lumens |
Tỷ lệ tương phản |
2200:1 |
Độ phân giải |
Native:XGA(1024x768) pixelx |
Thấu kính chiếu |
Manual focus system
Zoom 1 -1.1
f = 21.83 - 24.0 mm, F = 2.41 - 2.55 |
Zoom điểm ảnh |
2X |
Công suất bóng đèn |
225W AC |
Tuổi thọ bóng đèn |
5000 giờ (Tiết kiệm)/ 3000 giờ (nomal) |
Độ ồn của quạt |
33 dB @ ECO |
Độ phóng |
30''~300'' |
Khoảng cách chiếu |
1.18m - 13.2m |
Kết nói vào/ra |
- RGB input (15-pin) x 02
- HDMI x 01
- RCA pin x 01
- S-Video x 01
- Audio input (3.5 mini jack)x 02
- Audio Out x 01
- Audio input (L/R) x 01
- VGA Output x 01
- Lan (RJ45) x 01
- RS232 x 01 |
Loa |
Mono 7W x 1 |
Tính năng bảng tương tác thông minh |
- Di chuyển thanh công cụ qua trái, phải
- Chế độ chuột máy tính và bút chỉ.
- Chế độ chuột trái/ chuột phải máy tính.
- Chế độ kích đúp chuột.
- Chế độ đậm nhạt cho nét bút.
- Chế độ màu cho bút viết, nét vẽ.
- Chế độ lưu vào máy tính.
- Chế độ tẩy xóa.
- Chế độ lấy lại các dữ liệu trước đã xóa.
- Chế độ thanh cuộn lên/xuống
- Thư viện hình ảnh 2D
- Bàn phím máy tính ảo |
Điện năng yêu cầu |
100 – 240V AC, 50/60 Hz |
Mức tiêu thụ điện |
Tối đa 278W, Chế độ
chờ 4W |
Phụ kiện chuẩn |
Thước chỉ Lightpen (37.5cm ~ 65cm)
- Bút chỉ 20 cm
- Điều khiển từ xa (dạng thẻ)
- Túi đựng máy chiếu
- CD hướng dẫn sử dụng.
- Sách hướng dẫn sử dụng nhanh |
Giao diện ngôn ngữ |
Giao diện 29 ngôn ngữ sử dụng: TiếngAnh, Pháp, Trung, Nhật, Tây Ban Nha… |