Thông tin sản phẩm
Máy chà sấy khô đẩy tay Karcher BD 50/50 C Bp Classic + 1 x RM 69 ASF
Máy chà sấy khô đẩy tay Karcher BD 50/50 C Bp Classic là một mẫu giá cả hợp lý, nhỏ gọn trong loại máy sấy rửa dùng pin sạc. Máy có thể hoạt động trong khu vực lên tới 2000 m²/h.
BD 50/50 C Bp Classic cho một cái nhìn rõ ràng của khu vực được làm sạch thông qua máy sấy tẩy rửa bằng pin cùng với công nghệ đĩa tinh vi có kích thước nhỏ gọn. Sự hoạt động của máy được thấy rõ với bản điều khiển của Karcher. Các tính năng của máy được giảm để máy có thể hoạt động những thiết lập quan trọng và các chức năng sau khi được hướng dẫn cơ bản. Chúng tôi khuyến nghị sản phẩm BD 50/50 C Bp Classic sử dụng trong những siêu thị, khách sạn và cơ sỡ y tế.
TÍNH NĂNG VÀ ƯU ĐIỂM
Sản phẩm giá cả phải chăng
Tỷ lệ hiệu suất tuyệt vời. Giảm những chức năng quan trọng.
Hoạt động đơn giản nhờ vào bản hoạt động EASY
Các ký hiệu tự giải thích và có hệ thống điều khiển rõ ràng. Giới thiệu ngắn gọn rõ ràng. Đơn giản, yếu tố mã màu vàng làm máy dể sử dụng.
Khối lượng thùng lớn với kích thước gọn.
Vô cùng dể sử dụng. Cho một cái nhìn rõ ràng của khu vực được làm sạch.
Khoảng làm việc rộng
Đầu đĩa quét tích hợp với chổi có kích thước 51 cm/20 inch.
Làm sạch hiệu quả trong khu vực vừa.
Khoang chứa pin lớn cho mọi loại pin tiêu chuẩn
Dễ tiếp cận khoang chứa pin để thay thế pin.
Cũng phù hợp với hoạt động nhiều ca.
Hệ thống cơ sở
Các quyền tự chọn được thêm vào các phụ kiện hoặc thiết bị.
Các thiết bị vệ sinh có thể được mang theo trên tàu.
Bản hệ thống EASY
Một hoạt động chuyển mạch.
Rất dễ sử dụng.
Thực hành các chức năng dể dàng nhờ vào bản điều khiển màu vàng
Hướng dẫn trong thời gian ngắn cho những người chưa được huấn luyện
Có thể dùng với với chổi cao su thẳng hoặc cong
Có thể phù hợp với các điều kiện tại từng tầng
Các yếu tố kiểm soát mạnh và bền
Phù hợp cho sử dụng hằng ngày
Cực bền
Thông số kỹ thuật
Bề rộng vận hành của chổi (mm) |
510 |
Bề rộng vận hành máy hút (mm) |
850 |
Công suất (W) |
1100 |
Ắc-quy |
24 |
Điện áp ắc-quy |
24 |
Bình nước sạch/bẩn |
50 / 50 |
Áp lực tiếp xúc chổi (g/cm²) |
27,3 / 28,5 / 20 / 23 |
Tốc độ chải (rpm) |
180 |
Hiệu suất diện tích tối đa |
2040 |
Hiệu suất diện tích thực tế |
1020 |
Áp suất tiếng ồn (dB(A)) |
66 |
Trọng lượng (với các phụ kiện) (Kg) |
63 |
Kích thước (D x R x C) (mm) |
1170 x 570 x 1025 |