Specification
|
Thông số
|
B6050
|
Max shaping length
|
Chiều dài bào
|
500 mm
|
Max distance from lower edge of ram to table
|
Khoảng cách từ cạnh dưới đầu bào đến bàn máy
|
370 mm
|
Horizontal travel of table
|
Hành trình ngang bàn máy
|
500 mm
|
Vertical travel of table
|
Hành trình đứng bàn máy
|
300 mm
|
Swivel of table without vice
|
Góc xoay bàn máy không ê tô
|
± 900
|
Swivel of table with vice
|
Góc xoay bàn máy có ê tô
|
± 500
|
Vertical travel of tool head
|
Hành trình đứng đầu dao
|
110 mm
|
Frequency of ram stroke
|
Số hành trình
|
15-158 times/min
|
Table feed per ram stroke
|
Tốc độ chạy dao bàn máy
|
|
Vertical Pawl riding over 1 ratchet tooth
|
Phạm vi ăn dao của bàn máy theo phương đứng trên một răng
|
0.0845mm
|
Horizontal Pawl riding over 1 ratchet tooth
|
Phạm vi ăn dao của bàn máy theo phương ngang trên một răng
|
0.133 mm
|
Vertical Pawl riding over 10 ratchet teeth
|
Phạm vi ăn dao của bàn máy theo phương đứng trên 10 răng
|
0.845 mm
|
Horizontal Pawl riding over 10 ratchet teeth
|
Phạm vi ăn dao của bàn máy theo phương ngang trên 10 răng
|
1.33 mm
|
Motor
|
Động cơ
|
3 Kw 1420 rpm
|
Vice dimension
|
Kích thước ê tô
|
240x64x215 mm
|
Overall dimensions (mm)
|
Kích thước tổng cộng
|
1943x1160x1533
|
Packing size(mm)
|
Kích thước đóng gói
|
2150x1340x1470
|
Gross weight
|
Trọng lượng máy
|
2100 kg
|