Model
|
CF-G1A1/2
|
Kích thước bàn máy, mm
|
230 x 1000
|
Hành trình bàn máy (dọc x ngang x đứng), mm
|
560 x 260 x 380
|
Rãnh chữ T, mm
|
3 x 65 x 16
|
TRỤC ĐỨNG
|
|
Mũi trục chính
|
NT40
|
Phạm vi tốc độ quay trục chính, v/ph.
|
170-2860
|
Số cấp tốc độ quay trục chính
|
8
|
Khoảng cách từ mũi trục chính tới bàn máy, mm
|
50 - 535
|
Khoảng cách từ tâm trục chính tới trụ máy, mm
|
150 - 450
|
Hành trình mũi trục theo phương đứng, mm
|
125
|
Góc nghiêng của đầu phay (trái-phải), độ
|
90
|
Dịch chuyển trước sau của dầm cùng đầu phay, mm
|
230
|
Góc xoay của dầm (ram) cùng đầu phay theo phương ngang, độ
|
360
|
TRỤC NGANG
|
|
Mũi trục chính
|
NT40
|
Tốc độ quay trục ngang, v/ph.
|
40 - 980
|
Số cấp tốc độ quay trục ngang
|
6
|
Khoảng cách từ tâm trục ngang tới bàn máy, mm
|
0 - 470
|
Khoảng cách từ tâm trục ngang tới dầm ngang (ram), mm
|
120
|
Công suất động cơ trục đứng, HP
|
2,0
|
Công suất động cơ trục ngang, HP
|
2,0
|
Công suất động cơ chạy bàn, HP
|
1/2
|
Công suất động cơ bơm làm mát, HP
|
1/8
|
Khối lượng máy, kg
|
1250/1380
|
Kích thước máy, mm
|
1400x1350x1830
|