+ Kích thước bàn : R 620 x Đường kính 900& 2000 mm
+ Động cơ bàn : ½ HP x 2 + 1 cái
+ Kích thước bàn : Rộng620 x Dài 800 mm
+ Kích thước làm việc : Dài 150 – 800 x Dày 15 – 150 mm
+ Động cơ finger ( Phải – Trái ) : 20 HP
+ Động cơ lưỡi cưa và bào ( Phải – Trái ) : 5 HP
+ Kích thước lưỡi cưa và bào (Phải –Trái ) : 255” x 100Tx 4 x 50 mm
+ Động cơ lưỡi cưa mồi dưới (trái ) : 2 HP x 2 cái /180 x 60T x 3 x 25.4 mm
+ Động cơ lưỡi cưa mồi (phải) : 2 HP/180 x 60T x 3 x 25.4 mm
+ Động cơ băng tải đánh finger ( Phải –Trái ) : ½ HP
+ Động cơ thuỷ lực ( Phải - Trái ) : 3 HP
+ Động cơ biến tần (Trái ) : ½ HP
+ Đường kính lưỡi cưa : 250 x 12T x 25.4 mm
+ Tốc độ làm việc : 3- 4 sản phẩm /phút
+ Kích thước bàn : R620 x 900 mm
+ Động cơ đưa phôi : ½ HP x 2
|+ Động cơ băng tai : 1 HP
+ Động cơ đệm : ½ HP
+ Động cơ thuỷ lực : 2 HP
- BĂNG CHUYỀN TỐC ĐỘ CAO
+ Kích thước làm việc : Rộng 150 x Dày 75 mm
+ Chiều dài băng chuyền : 4200 mm
+ Tốc độ đưa phôi : 75 m/phút
+ Động cơ đưa phôi : 2 HP x 2
+ Kích thước làm việc : Dài 6200 x Rộng 150 x Dày 75 mm
+ Động cơ thuỷ lực : 5 HP/355” x 120T x 3 x 25.4
+ Động cơ đưa phôi : 2 HP
+ Động cơ biến tần : 1 HP
+ Biến tần : 5 HP
+ Động cơ thuỷ lực : 5 HP
+ Tốc dộ làm việc : 4- 6 m/phút
+ Xuất xứ : Furnimate – Đài Loan