Thông tin sản phẩm
Thông số kỹ thuật:
– Được làm từ thép không gỉ mat.-no. 1.4301 (304)
– Đạt chuẩn: IP 65, EN 60529
– Chất lỏng được thêm theo yêu cầu, có dầu hoặc không dầu.
– Kích thước mặt đồng hồ 63 mm
– Màn hình thang đo: được làm từ nhôm tinh khiết màu trắng khắc số màu đen, tùy chọn với thông số đánh dấu màu đỏ theo yêu cầu.
– Kim chỉ áp suất: bằng nhôm tinh khiết màu đen
– Trọng lượng: khoảng 0,2 kg nếu không có chất lỏng và 0.3 kg nếu có đầy chất lỏng.
– Ren kết nối: G 1/4 B hoặc 1/4″ NPT
– Kiểu kết nối: phía dưới hoặc mặt sau.
– Chân kết nối và ống bourdon: làm bằng thép không gỉ 316 SS
– Ống bourdon: loại C > 60 bar, loại xoắn ốc ≥ 60 bar
– Nhiệt độ ảnh hưởng: Max. ± 0.4% / 10K của khoảng đo mỗi DIN EN 837-1
Dãy nhiệt độ hoạt động: |
Loại không có dầu
|
Loại có dầu
|
Nhiệt độ môi trường |
40 ~ 60°C
|
20 ~ 60°C
|
Nhiệt độ hoạt động |
20 ~ 150°C
|
20 ~ 100°C
|
Nhiệt độ bảo quản |
20 ~ 60°C
|
20 ~ 60°C
|
*Bảng model tùy chọn theo đặc tính sản phẩm:
BA4100 |
Kích thước bề mặt NG 63 |
Loại không có dầu, tiêu chuẩn IP 65 |
Chân kết nối phía dưới |
DN 63 |
BA4400 |
DN 63 safety design |
BA4110 |
Chân kết nối lệch tâm |
DN 63 |
BA4410 |
DN 63 safety design |
BA4170 |
Chân kết nối phía sau (đồng tâm) |
DN 63 |
BA4120 |
Loại có dầu, tiêu chuẩn IP 65 |
Chân kết nối phía dưới |
DN 63 |
BA4420 |
DN 63 safety design |
BA4130 |
Chân kết nối lệch tâm |
DN 63 |
BA4430 |
DN 63 safety design |
BA4180 |
Chân kết nối phía sau (đồng tâm) |
DN 63 |
A… |
Chuẩn ren kết nối |
G 1/4 B |
B… |
1/4″ NPT |
85 |
Dãy đo áp suất (bar) |
0.6…0 |
86 |
-1..0 |
87 |
-1…0.6 |
88 |
-1…1.5 |
89 |
-1…3 |
90 |
-1…5 |
91 |
-1…9 |
92 |
-1…15 |
93 |
-1…24 |
52 |
0…0.6 |
53 |
0…1 |
54 |
0…1.6 |
55 |
0…2.5 |
56 |
0…4 |
57 |
0…6 |
58 |
0…10 |
59 |
0…16 |
60 |
0…25 |
61 |
0…40 |
62 |
0…60 |
63 |
0…100 |
64 |
0…160 |
65 |
0…250 |
66 |
0…400 |
68 |
0…600 |
70 |
0…1000 |