Đo LCR

(30)
Xem dạng lưới

Máy đo điện đa năng Lutron LCR-9184

Đồng hồ đo LCR 100 Hz/120 Hz/1 KHz/10 KHz/100 KHz Ls/Lp/Cs/Cp/Rs/Rp with D/Q/θ /ESR parameters Hãng sản xuất : Lutron - Đài Loan Bảo hành 12 tháng19,999/1,999 counts dual LCD display.AutoLCR smart check and measurement.Serial/Parallel modes are ...

6700000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo LCR Aglent U1733C

Tần số thử: 100 Hz, 120 Hz, 1kHz, 10Khz, 100KhzChức năng đo: Z/L/C/R/D/Q/θ/ESR/ DCRĐiện trở: 2 Ω, 20 Ω, 200 Ω, 2000 Ω, 20 kΩ, 200 kΩ, 2000 kΩ,2000 kΩ, 20 MΩ, 200 MΩCấp chính xác: 0.2-0.7%Tụ điện: 20 pF, 200 pF 2000 pF, 0.1 pF, 20 nF, 200 nF,2000 nF, ...

12580000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện dung Agilent U1701B

Đo tụ điện 1000.0 pF 0.1 pF/ 1% + 10 / 5 times/s 10.000 nF 0.001 nF/ 1% + 5 /5 times/s 100.00 nF 0.01 nF/ 0.5% + 3 /5 times/s 1000.0 nF 0.1 nF /0.5% + 3/ 5 times/s 10.000 μF 0.001μF /0.5% + 3 /5 times/s 100.00 μF 0.01 μF /0.5% + 3 /5 times/s 1000.0 ...

5300000

Bảo hành : 0 tháng

Máy đo điện trở Hioki RM3544

Hãng sản xuất: HiokiModel: RM3544Xuất sứ: Nhật bảnThông số kỹ thuạt- Thang đo điện trở:   + 30mΩ(max 35mΩ/độ phân giải 1μΩ)  + 3MΩ (max 3.5MΩ/ độ phân giải 100Ω)- Độ chính xác: ±0.020 % rdg. ±0.007 % f.s.- Dòng kiểm tra:   + Ở thang 30mΩ là 300mA DC  ...

20050000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo LCR Lutron LCR9083

Chỉ thị số + Đo cuộn cảm : 2mH/20mH/200mH/2H/20H  + Đo tụ điện : 2n/20n/200n/2u/20u/200uF  + Đo điện trở : 200/2K/20K/200K/2000K/20MΩ + Kiểm tra diodeHãng sản xuất : Lutron - Đài Loan ...

4600000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo GW INSTEK LCR-826 (2kHz,0.1%)

Thiết bị do LCR-826 (2kHz,0.1%) GW INSTEK Model: LCR-826 Hãng sản xuất: GW INSTEK Xuất xứ: Ðài Loan Bảo hành: 12 thángThông số kỹ thuật: Tần số: 2kHz (245 steps)/ 0.1% Tốc độ do: 34ms DCV: Bên trong: 2V; Bên ngoài: 0 ~ 30V Mạch tương đương: nối tiếp ...

25400000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo LRC Extech 380193

Các tính năng: • Màn hình hiển thị đồng thời 20.000 / 10.000 số các thông số chính (L, C hoặc R) với tham số phụ của Q (chất lượng), D (tản) hoặc R (điện trở) • Thiết lập giới hạn Hi / Lo, sử dụng các giá trị tuyệt đối hay giới hạn tỷ lệ phần trăm • ...

4470000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo LRC Extech LCR200

Cuộn cảm: 20μH, 200μH, 2000.0μH, 20.0000mH, 200.00mH 2000.0H, 20.000H, 200.00H, 2000.0H / ±(0.5%rdg + 5 digits)Tụ điện: 20pF, 200pF, 2000pF, 20.000nF, 200.00nF, 2000.0nF, 20.000μF, 200.00μF, 2.0000mF, 20.00mF /  ±(0.5%rdg + 5 digits)Điện trở: 20.00Ω, ...

6660000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo điện trở Hioki RM3548

- Hãng sản xuất: Hioki- Model: RM3548- Xuất sứ: Nhạt BảnThông số kĩ thuật- Thang do:   +3 mO (Max:3.5mO, độ phân giải 0.1µO)  +3 MO (Max:3.5MO, độ phân giải 100O)- Ðộ chính xác: ±0.02 % rdg. ±0.007 % f.s- Dòng kiểm tra:   + 1A DC( ở thang 3mO)   + ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Hộp tụ điện chuẩn Extech 380405

Dải tụ điện:  100pF đến11, 111µFPhạm vi chỉnh: 5%Hãng sản xuất: Extech Mỹ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phân tích tổng trở Hioki IM3590

Hãng : HiokiModel: IM3590Xuất sứ: Nhật BảnThông số kỹ thuật- Kiểu đo:   + Kiểu LCR, Chế độ đo liên tục (Kiểu LCR / Kiểu phân tích)   + Kiểu phân tích (Đo tần số và đo mức độ)   + Đặc tính nhiệt độ, Phân tích mạch tương đương)- Các thông số đo:   + Z, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phân tích tổng trở Hioki IM3570

Hãng : HiokiModel: IM3570Xuất sứ: Nhật BảnThông số kỹ thuật- Kiểu đo:   + Kiểu LCR   + Kiểu phân tích (Đo tần số và đo mức độ)   + Đo liên tục- Các thông số đo:   + Z, Y, θ, Rs (ESR), Rp, Rdc (Điện trở DC)   + X, G, B, Cs, Cp, Ls, Lp, D (tanδ), Q, T, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phân tích tổng trở Hioki 3535

Hãng : HiokiModel: IM3535Xuất sứ: Nhật BảnThông số kỹ thuật- Nhóm đo lường: |Z|, |Y|, Q, Rp, Rs(ESR), G, X, B, Θ, Ls, Lp, Cs, Cp, D(tan δ)- Thang đo:           Z, R       100mΩ ~2kΩ ,  1kΩ~ 20kΩ,  10kΩ~300kΩ           C           0.66pF ~ 15.9µF,  0 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phân tích tổng trở Hioki IM3533

Hãng : HiokiModel: IM3533Xuất sứ: Nhật BảnThông số kỹ thuật- Kiểu đo: LCR, Transformer testing (N, M, ΔL), Continuous testing (LCR mode)- Thông số: Z, Y, θ, Rs (ESR), Rp, DCR (DC resistance), X, G, B, Cs, Cp, Ls, Lp, D (tanδ), Q, N, M, ΔL, T- Tần số ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo LCR Hioki IM3523

Hãng: HiokiModel: IM3532Made in: JapanTHÔNG SỐ KĨ THUẬT- Kiểu đo: LCR, kiểm tra liên tục- Thông số đo:Z, Y, θ, Rs (ESR), Rp, DCR (DC resistance), X, G, B, Cs, Cp, Ls, Lp, D (tanδ), Q- Phạm vi đo: 100mΩ to 100MΩ, 10 ranges (All parameters defined in ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo điện trở Hioki HiTESTER RM3543

Hãng sản xuất: HiokiModel: RM3543Xuất xứ: Nhật BảnThông số kỹ thuật- Cách thức đo:    + Dùng cầu cân bằng   + Dòng điện một chiều cố định- Thang do:    + 10mOhm(max 12mO/Độ phn giải 0.01mOhm)   + 1000 Ohm( max 1200O/Độ phan giải 1mOhm)- Hiển thị Màn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo LCR Hioki 3511-50

Hãng sản xuất : HiokiModel : 3511-50Xuất xứ : NhậtThông số kỹ thuật : Thông số đo : Z|,C, L, D, Q, R, góc phaTần số thử:: 120Hz - 1KhzGiải đo : + |Z|, R: 10m-Ohm ~ 200 m-ohm+ C: 0.940 pF ~ 999.99 mF+ L: 1.6µH to 200 kH+ D: 0.0001 ~ 1.99+ Q: 0.85 ~ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo LCR Hioki 3504-60

Hãng: HiokiModel: 3504-60Made in: JapanTHÔNG SỐ KĨ THUẬT- Thông số đo: Cs, Cp , D - Độ chính xác: C: ±0.09 % , D: ±0.0016- Tần số thử: 120Hz, 1kHz- Mức độ tín hiệu đo:   100mV (3504-60 only), 500mV, 1V rms   Measurement range CV 100mV: up to 170μF ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo LCR Hioki 3504-50

Hãng: HiokiModel: 3504-50Made in: JapanTHÔNG SỐ KĨ THUẬT- Thông số đo: Cs, Cp (capacitance), D (loss coefficient tan δ)- Thng đo: Cs, Cp (capacitance), D (loss coefficient tan δ)- Độ chính xác:   (typical value) C: ±0.09 % rdg. ±10 dgt., D: ±0.0016  ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo LCR Hioki 3504-40

Hãng: HiokiModel: 3504-40Made in: JapanTHÔNG SỐ KĨ THUẬT- Thông số đo: Cs, Cp, D- Thng đo: Cs, Cp, D- Độ chính xác:   C: ±0.09 % rdg. ±10 dgt., D: ±0.0016- Nguồn tần số: 120Hz, 1kHz- Mức độ tín hiệu đo:   100mV (3504-60 only), 500mV, 1V rms  Phạm vi ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng đo LCR Lutron DM-9093

Chỉ thị số Giải đo : + Đo tụ điện : 20uF + Đo cuộn cảm 20 H + ACA : 10A +-1.5% + DCA : 10A +-1.5% + Đo điện trở : 200/2k/20k/200k/2M/20MΩ +- 0.8% + Đo điện áp AC : 200 mV/2/20/200/600 V +-1% + Đo điện áp DC : 200 mV / 2 V/ 20 V/ 200 V / 600 V +-0.5% ...

3520000

Bảo hành : 12 tháng

Hộp điện trở chuẩn Extech 380400

Dải điện  trở: 1 đến 11,111,110 Ω phạm vi chỉnh 1% Công suất mỗi điện trở: 0.3W sai số: 0.3 Hãng sản xuất: Extech Mỹ ...

2420000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo LCR Agilent U1731C

ần số thử: 100 Hz, 120 Hz, 1kHz Chức năng đo: Z/L/C/R/D/Q/θ/ESR Điện trở: 2 Ω, 20 Ω, 200 Ω, 2000 Ω, 20 kΩ, 200 kΩ, 2000 kΩ, 2000 kΩ, 20 MΩ, 200 MΩ Cấp chính xác: 0.2-0.7% Tụ điện: 2000 pF, 0.1 pF, 20 nF, 200 nF, 2000 nF, 20 μF, 200 μF, 2000 μF, 20 mF ...

6870000

Bảo hành : 24 tháng

Đồng hồ đo LCR Agilent U1732C

Tần số thử: 100 Hz, 120 Hz, 1kHz, 10Khz Chức năng đo: Z/L/C/R/D/Q/θ/ESR Điện trở: 2 Ω, 20 Ω, 200 Ω, 2000 Ω, 20 kΩ, 200 kΩ, 2000 kΩ, 2000 kΩ, 20 MΩ, 200 MΩ Cấp chính xác: 0.2-0.7% Tụ điện: 20 pF, 200 pF 2000 pF, 0.1 pF, 20 nF, 200 nF, 2000 nF, 20 μF, ...

8270000

Bảo hành : 24 tháng

Thiết bị đo LCR Hioki 3532-50

Thông số đo :      |Z|,|Y|, θ, Rp, Rs(ESR), G, X, B, Cp, Cs, Lp, Ls, D(tan δ), Q Giải đo : 100 mΩ to 100 MΩ, 10 ranges (All parameters defined by |Z|) Mức độ của trở kháng đo :   |Z|, R, X: 10.00 mΩ to 200.00 MΩ θ: -180.00° to +180.00°, C: 0.3200 pF ...

105790000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo LCR cầm tay GwInstek LCR - 814

Ứng dụng: Đo các thông số điện cảm, điện dung, điện trở Thông số kỹ thuật: - Tần số thử: 1kHz - Điện cảm: 200uH/2mH/20mH/200mH/2H/20H/200H - Điện dung: 200pF/2nF/20nF/200nF/2uF/20uF/200uF/2mF/ 20mF -  Điện trở: 2Ω/20Ω/200Ω/2kΩ/20kΩ/200kΩ/2MΩ/20MΩ ...

3525000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo LCR để bàn Pintek LCR-900

Dual LCD Display.  Capacitance, Resistance, Impedance, Inductance, Quality Factor,  Dissipation Factor Phase Angle.  Auto Detect Function.  Open Circuit/Short Circuit Compassion.  Operation Frequency 100Hz to 100KHz.  Basic Accuracy: 0.3% ...

15300000

Bảo hành : 0 tháng

Đồng hồ đo LCR Agilent U1732B

Đo điện trở : 20 ~ 10MΩ / (0.5 ~ 2%) Đo tụ điện : 20nF ~ 10mF / 0.7 ~ 10% Đo điện cảm : 2000uH ~ 100H / 0.7 ~ 2% Có khả năng kết nối với máy tính qua cổng IR-USB Các dải tần đo: 100 Hz, 120 Hz, 1 kHz, 10 kHz Được thiết kế nhỏ gọn, khoa học, phù hợp ...

7050000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo LCR Lutron LCR9063

Chỉ thị số + Đo cuộn cảm : 2mH/20mH/200mH/2H/20H (+-3 ~ +-5% ) + Đo tụ điện : 2n/20n/200n/2u/20u/200uF +- 3% + Đo điện trở : 200/2K/20K/200K/2000K/20MΩ Hãng sản xuất : Lutron - Đài Loan ...

2610000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo LCR Lutron LCR9073

Chỉ thị số + Đo cuộn cảm : 2mH/20mH/200mH/2H/20H  + Đo tụ điện : 2n/20n/200n/2u/20u/200u/1000uF  + Đo điện trở : 200/2K/20K/200K/2000K/20MΩ Hãng sản xuất : Lutron - Đài Loan ...

4500000

Bảo hành : 12 tháng

TP.HCM