Thông tin sản phẩm
Đàn Organ yamaha PSR-E353 là dòng organ dễ sử dụng với các chức năng hướng dẫn học dành cho người mới bắt đầu, đi kèm là bàn phím có chức năng Touch-response (độ nhạy của lực đánh phím). Dòng organ này sở hữu 573 âm sắc chất lượng cao, bao gồm tiếng piano, guitar, trống và dàn giao hưởng; 150 tiếng arpeggio khác nhau tạo nên sức mạnh vượt trội và ấn tượng cùng 158 điệu đệm tự động với chức năng Music Database. Ngoài ra, người sử dụng có thể kết nối với thiết bị phát nhạc và đàn theo những bài hát yêu thích, hoặc kết nối với iPhone, iPad hoặc PC để tận hưởng những trải nghiệm âm nhạc vô cùng mới mẻ.
TÍNH NĂNG/ĐẶC ĐIỂM
Bàn phím có độ nhạy cao với khả năng hoạt động ưu tú như một cây đàn piano.
Chơi mạnh để tăng âm lượng của âm thanh hoặc chơi nhẹ để giảm âm lượng, đàn PSR-E353 có khả năng truyền tải trung thực mọi sắc thái khi bạn sử dụng.
573 âm sắc chất lượng cao, bao gồm tiếng piano, guitar, trống và dàn nhạc giao hưởng
PSR-E353 là sự tổng hợp của 573 âm sắc đa dạng khác nhau, bao gồm tiếng piano, sáo và guitar. Âm thanh nổi của đại dương cầm chắc chắn sẽ đem lại cảm nhận rất tuyệt vời. Người sử dụng có thể chọn hiệu ứng Reverb (tiếng vang) và tận hưởng cảm giác như đang trình diễn trong một khán phòng hòa nhạc. Ngoài ra, chức năng chorus của đàn cũng sẽ đem lại sự cộng hưởng âm thanh và làm âm thanh thêm đầy đặn.
PSR-E353
|
Kích cỡ/trọng lượng
|
Kích thước
|
Chiều rộng
|
945mm(37-3/16”)
|
Chiều cao
|
122mm(4-13/16”)
|
Chiều sâu
|
368mm(14-1/2”)
|
Trọng lượng
|
Trọng lượng
|
4.4kg
|
Giao diện Điều Khiển
|
Bàn phím
|
Số phím
|
61
|
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh
|
Yes
|
Hiển thị
|
Loại
|
LCD display
|
Ánh sáng nền
|
Yes
|
Ngôn ngữ
|
English
|
Giọng
|
Tạo Âm
|
Công nghệ Tạo Âm
|
AWM Stereo Sampling
|
Đa âm
|
Số đa âm (Tối đa)
|
32
|
Cài đặt sẵn
|
Số giọng
|
196 panel Voices + 18 Drum/SFX kits + 20 Arpeggio + 339 XGlite Voices
|
Tính tương thích
|
GM
|
Yes
|
XGlite
|
Yes
|
Biến tấu
|
Loại
|
Tiếng Vang
|
Yes
|
Thanh
|
Yes
|
EQ Master
|
Yes
|
Arpeggio
|
150types
|
Hòa âm
|
Yes
|
Stereo siêu rộng
|
Yes
|
Các chức năng
|
Kép/Trộn âm
|
Yes
|
Tách tiếng
|
Yes
|
Panel Sustain
|
Yes
|
Melody Suppressor
|
Yes
|
Tiết tấu nhạc đệm
|
Cài đặt sẵn
|
Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn
|
158
|
Phân ngón
|
Multi
|
Kiểm soát Tiết Tấu
|
ACMP ON/OFF, SYNC START, START/STOP, INTRO/ENDING/rit., MAIN/AUTO FILL
|
Các đặc điểm khác
|
Dữ liệu âm nhạc
|
100
|
Cài đặt một nút nhấn (OTS)
|
Yes
|
External Styles
|
Yes
|
Bài hát
|
Cài đặt sẵn
|
Số lượng bài hát cài đặt sẵn
|
154
|
Thu âm
|
Số lượng bài hát
|
5
|
Số lượng track
|
2
|
Dung Lượng Dữ Liệu
|
Approx. 10,000 notes
|
Định dạng dữ liệu tương thích
|
Phát lại
|
SMF Formats 0 & 1
|
Thu âm
|
Original File Format
|
Các chức năng
|
Đăng ký
|
Số nút
|
9
|
Bài học//Hướng dẫn
|
|
[KEYS TO SUCCESS], [1 LISTENING 2 TIMING 3 WAITING], [PHRASE REPEAT], [A-B REPEAT], [CHORD DICTIONARY],[CHORD PROGRESSION]
|
Bộ Yamaha Education Suite (Y.E.S.)
|
Yes
|
Kiểm soát toàn bộ
|
Bộ đếm nhịp
|
Yes
|
Dãy Nhịp Điệu
|
11 - 280
|
Dịch giọng
|
-12 to 0, 0 to +12
|
Tinh chỉnh
|
Yes
|
Duo
|
Yes
|
Tổng hợp
|
Nút PIANO
|
Yes
|
Lưu trữ và Kết nối
|
Lưu trữ
|
Bộ nhớ trong
|
Approx. 1.7MB
|
Kết nối
|
DC IN
|
DC IN 12V
|
Tai nghe
|
[PHONES/OUTPUT] x 1
|
Pedal duy trì
|
[SUSTAIN] x 1
|
AUX IN
|
Yes
|
USB TO HOST
|
Yes
|
Ampli và Loa
|
Ampli
|
2.5W+2.5W
|
Loa
|
12cm×2
|
Nguồn điện
|
Nguồn điện
|
Users within U.S or Europe: PA-130 or an equivalent recommended by Yamaha Others: PA-3C, PA-130 or an equivalent. Six "AA" size alkaline (LR6), manganese (R6) or Ni-MH rechargeable batteries
|
Tiêu thụ điện
|
8W (When using PA-130 AC adaptor)
|
Chức năng Tự động Tắt Nguồn
|
Yes
|
Phụ kiện
|
Phụ kiện kèm sản phẩm
|
Giá để bản nhạc
|
Yes
|
PSR-E353
|
Kích cỡ/trọng lượng
|
Kích thước
|
Chiều rộng
|
945mm(37-3/16”)
|
Chiều cao
|
122mm(4-13/16”)
|
Chiều sâu
|
368mm(14-1/2”)
|
Trọng lượng
|
Trọng lượng
|
4.4kg
|
Giao diện Điều Khiển
|
Bàn phím
|
Số phím
|
61
|
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh
|
Yes
|
Hiển thị
|
Loại
|
LCD display
|
Ánh sáng nền
|
Yes
|
Ngôn ngữ
|
English
|
Giọng
|
Tạo Âm
|
Công nghệ Tạo Âm
|
AWM Stereo Sampling
|
Đa âm
|
Số đa âm (Tối đa)
|
32
|
Cài đặt sẵn
|
Số giọng
|
196 panel Voices + 18 Drum/SFX kits + 20 Arpeggio + 339 XGlite Voices
|
Tính tương thích
|
GM
|
Yes
|
XGlite
|
Yes
|
Biến tấu
|
Loại
|
Tiếng Vang
|
Yes
|
Thanh
|
Yes
|
EQ Master
|
Yes
|
Arpeggio
|
150types
|
Hòa âm
|
Yes
|
Stereo siêu rộng
|
Yes
|
Các chức năng
|
Kép/Trộn âm
|
Yes
|
Tách tiếng
|
Yes
|
Panel Sustain
|
Yes
|
Melody Suppressor
|
Yes
|
Tiết tấu nhạc đệm
|
Cài đặt sẵn
|
Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn
|
158
|
Phân ngón
|
Multi
|
Kiểm soát Tiết Tấu
|
ACMP ON/OFF, SYNC START, START/STOP, INTRO/ENDING/rit., MAIN/AUTO FILL
|
Các đặc điểm khác
|
Dữ liệu âm nhạc
|
100
|
Cài đặt một nút nhấn (OTS)
|
Yes
|
External Styles
|
Yes
|
Bài hát
|
Cài đặt sẵn
|
Số lượng bài hát cài đặt sẵn
|
154
|
Thu âm
|
Số lượng bài hát
|
5
|
Số lượng track
|
2
|
Dung Lượng Dữ Liệu
|
Approx. 10,000 notes
|
Định dạng dữ liệu tương thích
|
Phát lại
|
SMF Formats 0 & 1
|
Thu âm
|
Original File Format
|
Các chức năng
|
Đăng ký
|
Số nút
|
9
|
Bài học//Hướng dẫn
|
|
[KEYS TO SUCCESS], [1 LISTENING 2 TIMING 3 WAITING], [PHRASE REPEAT], [A-B REPEAT], [CHORD DICTIONARY],[CHORD PROGRESSION]
|
Bộ Yamaha Education Suite (Y.E.S.)
|
Yes
|
Kiểm soát toàn bộ
|
Bộ đếm nhịp
|
Yes
|
Dãy Nhịp Điệu
|
11 - 280
|
Dịch giọng
|
-12 to 0, 0 to +12
|
Tinh chỉnh
|
Yes
|
Duo
|
Yes
|
Tổng hợp
|
Nút PIANO
|
Yes
|
Lưu trữ và Kết nối
|
Lưu trữ
|
Bộ nhớ trong
|
Approx. 1.7MB
|
Kết nối
|
DC IN
|
DC IN 12V
|
Tai nghe
|
[PHONES/OUTPUT] x 1
|
Pedal duy trì
|
[SUSTAIN] x 1
|
AUX IN
|
Yes
|
USB TO HOST
|
Yes
|
Ampli và Loa
|
Ampli
|
2.5W+2.5W
|
Loa
|
12cm×2
|
Nguồn điện
|
Nguồn điện
|
Users within U.S or Europe: PA-130 or an equivalent recommended by Yamaha Others: PA-3C, PA-130 or an equivalent. Six "AA" size alkaline (LR6), manganese (R6) or Ni-MH rechargeable batteries
|
Tiêu thụ điện
|
8W (When using PA-130 AC adaptor)
|
Chức năng Tự động Tắt Nguồn
|
Yes
|
Phụ kiện
|
Phụ kiện kèm sản phẩm
|
Giá để bản nhạc
|
Yes
|
PSR-E353
|
Kích cỡ/trọng lượng
|
Kích thước
|
Chiều rộng
|
945mm(37-3/16”)
|
Chiều cao
|
122mm(4-13/16”)
|
Chiều sâu
|
368mm(14-1/2”)
|
Trọng lượng
|
Trọng lượng
|
4.4kg
|
Giao diện Điều Khiển
|
Bàn phím
|
Số phím
|
61
|
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh
|
Yes
|
Hiển thị
|
Loại
|
LCD display
|
Ánh sáng nền
|
Yes
|
Ngôn ngữ
|
English
|
Giọng
|
Tạo Âm
|
Công nghệ Tạo Âm
|
AWM Stereo Sampling
|
Đa âm
|
Số đa âm (Tối đa)
|
32
|
Cài đặt sẵn
|
Số giọng
|
196 panel Voices + 18 Drum/SFX kits + 20 Arpeggio + 339 XGlite Voices
|
Tính tương thích
|
GM
|
Yes
|
XGlite
|
Yes
|
Biến tấu
|
Loại
|
Tiếng Vang
|
Yes
|
Thanh
|
Yes
|
EQ Master
|
Yes
|
Arpeggio
|
150types
|
Hòa âm
|
Yes
|
Stereo siêu rộng
|
Yes
|
Các chức năng
|
Kép/Trộn âm
|
Yes
|
Tách tiếng
|
Yes
|
Panel Sustain
|
Yes
|
Melody Suppressor
|
Yes
|
Tiết tấu nhạc đệm
|
Cài đặt sẵn
|
Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn
|
158
|
Phân ngón
|
Multi
|
Kiểm soát Tiết Tấu
|
ACMP ON/OFF, SYNC START, START/STOP, INTRO/ENDING/rit., MAIN/AUTO FILL
|
Các đặc điểm khác
|
Dữ liệu âm nhạc
|
100
|
Cài đặt một nút nhấn (OTS)
|
Yes
|
External Styles
|
Yes
|
Bài hát
|
Cài đặt sẵn
|
Số lượng bài hát cài đặt sẵn
|
154
|
Thu âm
|
Số lượng bài hát
|
5
|
Số lượng track
|
2
|
Dung Lượng Dữ Liệu
|
Approx. 10,000 notes
|
Định dạng dữ liệu tương thích
|
Phát lại
|
SMF Formats 0 & 1
|
Thu âm
|
Original File Format
|
Các chức năng
|
Đăng ký
|
Số nút
|
9
|
Bài học//Hướng dẫn
|
|
[KEYS TO SUCCESS], [1 LISTENING 2 TIMING 3 WAITING], [PHRASE REPEAT], [A-B REPEAT], [CHORD DICTIONARY],[CHORD PROGRESSION]
|
Bộ Yamaha Education Suite (Y.E.S.)
|
Yes
|
Kiểm soát toàn bộ
|
Bộ đếm nhịp
|
Yes
|
Dãy Nhịp Điệu
|
11 - 280
|
Dịch giọng
|
-12 to 0, 0 to +12
|
Tinh chỉnh
|
Yes
|
Duo
|
Yes
|
Tổng hợp
|
Nút PIANO
|
Yes
|
Lưu trữ và Kết nối
|
Lưu trữ
|
Bộ nhớ trong
|
Approx. 1.7MB
|
Kết nối
|
DC IN
|
DC IN 12V
|
Tai nghe
|
[PHONES/OUTPUT] x 1
|
Pedal duy trì
|
[SUSTAIN] x 1
|
AUX IN
|
Yes
|
USB TO HOST
|
Yes
|
Ampli và Loa
|
Ampli
|
2.5W+2.5W
|
Loa
|
12cm×2
|
Nguồn điện
|
Nguồn điện
|
Users within U.S or Europe: PA-130 or an equivalent recommended by Yamaha Others: PA-3C, PA-130 or an equivalent. Six "AA" size alkaline (LR6), manganese (R6) or Ni-MH rechargeable batteries
|
Tiêu thụ điện
|
8W (When using PA-130 AC adaptor)
|
Chức năng Tự động Tắt Nguồn
|
Yes
|
Phụ kiện
|
Phụ kiện kèm sản phẩm
|
Giá để bản nhạc
|
Yes
|
PSR-E353
|
Kích cỡ/trọng lượng
|
Kích thước
|
Chiều rộng
|
945mm(37-3/16”)
|
Chiều cao
|
122mm(4-13/16”)
|
Chiều sâu
|
368mm(14-1/2”)
|
Trọng lượng
|
Trọng lượng
|
4.4kg
|
Giao diện Điều Khiển
|
Bàn phím
|
Số phím
|
61
|
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh
|
Yes
|
Hiển thị
|
Loại
|
LCD display
|
Ánh sáng nền
|
Yes
|
Ngôn ngữ
|
English
|
Giọng
|
Tạo Âm
|
Công nghệ Tạo Âm
|
AWM Stereo Sampling
|
Đa âm
|
Số đa âm (Tối đa)
|
32
|
Cài đặt sẵn
|
Số giọng
|
196 panel Voices + 18 Drum/SFX kits + 20 Arpeggio + 339 XGlite Voices
|
Tính tương thích
|
GM
|
Yes
|
XGlite
|
Yes
|
Biến tấu
|
Loại
|
Tiếng Vang
|
Yes
|
Thanh
|
Yes
|
EQ Master
|
Yes
|
Arpeggio
|
150types
|
Hòa âm
|
Yes
|
Stereo siêu rộng
|
Yes
|
Các chức năng
|
Kép/Trộn âm
|
Yes
|
Tách tiếng
|
Yes
|
Panel Sustain
|
Yes
|
Melody Suppressor
|
Yes
|
Tiết tấu nhạc đệm
|
Cài đặt sẵn
|
Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn
|
158
|
Phân ngón
|
Multi
|
Kiểm soát Tiết Tấu
|
ACMP ON/OFF, SYNC START, START/STOP, INTRO/ENDING/rit., MAIN/AUTO FILL
|
Các đặc điểm khác
|
Dữ liệu âm nhạc
|
100
|
Cài đặt một nút nhấn (OTS)
|
Yes
|
External Styles
|
Yes
|
Bài hát
|
Cài đặt sẵn
|
Số lượng bài hát cài đặt sẵn
|
154
|
Thu âm
|
Số lượng bài hát
|
5
|
Số lượng track
|
2
|
Dung Lượng Dữ Liệu
|
Approx. 10,000 notes
|
Định dạng dữ liệu tương thích
|
Phát lại
|
SMF Formats 0 & 1
|
Thu âm
|
Original File Format
|
Các chức năng
|
Đăng ký
|
Số nút
|
9
|
Bài học//Hướng dẫn
|
|
[KEYS TO SUCCESS], [1 LISTENING 2 TIMING 3 WAITING], [PHRASE REPEAT], [A-B REPEAT], [CHORD DICTIONARY],[CHORD PROGRESSION]
|
Bộ Yamaha Education Suite (Y.E.S.)
|
Yes
|
Kiểm soát toàn bộ
|
Bộ đếm nhịp
|
Yes
|
Dãy Nhịp Điệu
|
11 - 280
|
Dịch giọng
|
-12 to 0, 0 to +12
|
Tinh chỉnh
|
Yes
|
Duo
|
Yes
|
Tổng hợp
|
Nút PIANO
|
Yes
|
Lưu trữ và Kết nối
|
Lưu trữ
|
Bộ nhớ trong
|
Approx. 1.7MB
|
Kết nối
|
DC IN
|
DC IN 12V
|
Tai nghe
|
[PHONES/OUTPUT] x 1
|
Pedal duy trì
|
[SUSTAIN] x 1
|
AUX IN
|
Yes
|
USB TO HOST
|
Yes
|
Ampli và Loa
|
Ampli
|
2.5W+2.5W
|
Loa
|
12cm×2
|
Nguồn điện
|
Nguồn điện
|
Users within U.S or Europe: PA-130 or an equivalent recommended by Yamaha Others: PA-3C, PA-130 or an equivalent. Six "AA" size alkaline (LR6), manganese (R6) or Ni-MH rechargeable batteries
|
Tiêu thụ điện
|
8W (When using PA-130 AC adaptor)
|
Chức năng Tự động Tắt Nguồn
|
Yes
|
Phụ kiện
|
Phụ kiện kèm sản phẩm
|
Giá để bản nhạc
|
Yes
|