Thiết bị đo
Thước đo độ dầy
Thiết bị đo đa năng
Đồng hồ chỉ thị pha
Kiểm tra trở kháng âm thanh
Đo điện từ trường
Kiểm tra điện áp thấp
Kiểm tra điện áp cao (Trung thế, Cao thế)
Đo điện trở cách nhiệt
Máy đo khí O2, CO2, CO
Thiết bị đo PH
Máy đo độ mặn
Nguồn một chiều
Đo điện trở cách điện
Thiết bị phân tích công suất
Thiết bị kiểm tra dòng rò
Que đo vi sai
Máy đo cáp quang
Đồng hồ đo lỗ
Đồng hồ so
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại
Đo lực - Sức căng - Sức nén
Máy đo nhiệt độ - Độ ẩm -Áp suất môi trường
Đo LCR
Bộ ghi dữ liệu
Thiết bị hiệu chuẩn
Dưỡng đo - Căn lá
Panme đo ngoài
Panme đo trong
Thước cặp cơ khí
Thước cặp điện tử
Thước cặp đồng hồ
Thước đo góc
Bộ khuếch đại điện áp cao
Tải điện tử
Máy phát xung
Máy hiện sóng tương tự
Máy hiện sóng số
Thiết bị đo lường Testo
Thiết bị ghi dữ liệu
Khúc xạ kế
Máy nội soi công nghiệp
Máy hiện sóng cầm tay
Máy thử độ cứng
Thiết bị dò tìm dây và cáp điện
Thiết bị phát hiện khí độc
Compa điện tử
Bàn MAP (Bàn rà chuẩn)
Máy đo phóng xạ
Máy đo độ ngọt
Máy đo độ đục
Bộ điều khiển PH-EC-TBD-D.O-RC-SS-MLSS-ORP
Thiết bị đo độ dẫn điện, EC
Máy đo TDS (Chất rắn hòa tan)
Máy quang phổ
Máy ly tâm
Kính thiên văn
Thiết bị chẩn đoán
Máy đo độ dầy bằng siêu âm
Máy đo nồng độ Sulfate
Đồng hồ đo vòng tua
Đồng hồ đo lực căng
Đồng hồ đo độ chênh lệch
Máy đo suy hao chèn và phản hồi
Máy đếm tần số Hz
Máy đo Cyanuric
Máy đo Nitrate
Máy đo lực vặn xoắn
Máy đo khí thải
Máy đo khi cháy
Máy đo độ nhớt
Máy đo nhiệt lượng
Đo hàm lượng đường
Đo độ trắng
Máy đo sức gió
Máy đo độ cứng
Máy đo nồng độ cồn
Máy đo ga
Máy đo cường độ ánh sáng
Thiết bị đo nhiệt độ
Đồng hồ đo ẩm TigerDirect
Máy đo nồng độ Niken
Máy đo nồng độ bạc
Máy đo nồng độ Kali
Máy đo khuyết tật vật liệu
Máy đo Hydrazine
Chất chuẩn cho máy đo
Máy đo mức
Camera đo nhiệt độ
Thiết bị đo khí
Đo tốc độ vòng quay
Máy đo áp suất
Máy đo bức xạ tử ngoại
Máy đo độ bóng
Máy phát hiện khí
Lưu lượng kế dạng phao New-Flow
Máy phân tích nước
Máy đo nồng độ Fluoride
Máy đo độ rung
Máy đo độ nhám
Thiết bị đo lực căng
La bàn kĩ thuật số đa năng
Đồng hồ đo lưu lượng
Thiết bị đo bụi
Máy đo chiều dày kim loại
Thước đo độ sâu
Bộ đo điện vạn năng
Máy đo độ dày lớp phủ
Ampe kìm
Thước đo cao
Thiết bị đo khác
Máy đo khoảng cách
Xe đo khoảng cách
Máy đo độ ẩm
Máy đo điện trở đất
Khuyến mãi
0
HI98129 là máy đo pH có độ chính xác cao, không thấm nước mà còn có thể đo EC / TDS và nhiệt độ. Bút đo HI98129 có màn hình LCD dễ đọc và tự động tắt. Ngoài ra, kết quả đo pH và EC/TDS sẽ được tự động bù nhiệt.
Hệ số chuyển đổi EC / TDS có thể lựa chọn như hệ số bù nhiệt.
Bút đo pH HI98129 chống thấm nước, có độ chính xác cao có thể đo EC/TDS với mối nối vải. Các mối nối vải mở rộng giúp tăng tuổi thọ điện cực và điện cực pH thay thế được. Ngoài ra, điện cực thay thế không có chân nên không bị cong hoặc gãy.
Đầu dò than chì dẫn điện cung cấp độ chính xác cao hơn bởi vì nó không bị nhiễm bởi muối trong dung dịch. Cảm biến nhiệt độ tiếp xúc cho thời gian đáp ứng nhanh chóng và đảm bảo bù nhiệt độ có độ chính xác cao.
Bút đo pH , EC/TDS nhanh chóng, hiệu quả chính xác kết hợp tất cả các tính năng hoàn hảo và nhiều hơn nữa!
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Chống thấm nước
Bù nhiệt độ tự động
Nút HOLD để giữ kết quả đọc trên màn hình
BEPS cảnh báo người dùng khi pin thấp gây ảnh hưởng kết quả đo
Hiển thị mức % pin lúc khởi động
Chỉ thị pin yếu
Tự động tắt - Máy sẽ tự động tắt sau 8 phút khi không sử dụng để tối đa hóa tuổi thọ pin
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thang đo
pH
0.00 to 14.00 pH
EC
0 to 3999 µS/cm
TDS
0 to 2000 ppm (mg/L)
To
0.0 to 60.0°C / 32.0 to 140.0°F
Độ phân giải
0.01 pH
1 µS/cm
1 ppm (mg/L)
0.1°C / 0.1°F
Độ chính xác
±0.05 pH
±2% F.S.
±0.5°C /±1°F
Hiệu chuẩn
EC/TDS
tự động, 1 điểm tại:1413 µS/cm, 1382 ppm (mg/L)
tự động, 2 điểm tại pH 4.01 / 7.01 / 10.01
Bù nhiệt
tự động
tự động với β từ 0.0 đến 2.4% /°C
Hệ số chuyển đổi TDS
0.45 to 1.00
Điện cực pH
HI73127
Pin
4 x 1.5V
Môi trường
0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
Kích thước
163 x 40 x 26 mm
Khối lượng
100 g
Cung cấp gồm
HI98129 cung cấp gồm điện cực pH HI73127 và dụng cụ tháo điện cực HI73128, pin và hướng dẫn
Máy đo độ PH KL-009 là mộtcông cụ tuyệt vờikhi bạncần phải kiểm trađộ PH của aohoặchồ cá. Đâylà một thiết bị đo PH rấtnhanh và chính xác, bạn sẽ tiết kiệm được rất nhiều thời gian và tiền bạc với thiết bị này!Bạn sẽkhông bao giờ phảiđoánmàuPH! Bạn ...
700000
Bảo hành : 12 tháng
Dòng pH Checker® cho kết quả nhanh chóng và chính xác trong khoảng từ 0 đến 14 pH với độ phân giải 0.1 pH. Bút đo pH nhỏ gọn này có thể dễ dàng hiệu chuẩn hai điểm với màn hình dễ đọc.Điện cực pH có thể dễ dàng thay thế. Chỉ cần dùng vít vặn điện cực ...
759000
Hãng san xuất: MILWAUKEE – Mauritius- Khoảng đo: 0 đến 14 pH. Độ phân giải: 0.1. Độ chính xác: ± 0.2- Hiệu chuẩn 1 điểm bằng tay (vít vặn)- Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 500C, độ ẩm 95% RH- Pin: 3 pin x 1.4V alkaline, hoạt động khoảng 700 giờ- ...
890000
Máy đo độ pH PH-2011 là mộtcông cụ tuyệt vờikhi bạncần phải kiểm trađộ PH của aohoặchồ cá. Đâylà một thiết bị đo PH rấtnhanh và chính xác, bạn sẽ tiết kiệm được rất nhiều thời gian và tiền bạc với thiết bị này!Máy đoPHnàylà thiết bị lý tưởng cho ...
990000
Bù nhiệt tự độngCHI TIẾTHI98107 có màn hình LCD đa cấp lớn thể hiện đồng thời giá trị pH và nhiệt độ đồng thời. Giá trị pH được hiển thị với độ phân giải 0.1 và độ chính xác ± 0.1 pH. Thang đo pH của HI98107 là từ 0.0 đến 14.0 pH. Một cảm biến nhiệt ...
1010000
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRange 0.00 to 14.00 pHResolution 0.01 pHAccuracy ±0.2 pHCalibration manual, 2 pointsElectrode HI 1270 (included)Battery Type / Life 1.5V (2) / approximately 3000 hours of continuous useEnvironment 0 to 50°C (32 to 122°F); RH ...
1030000
Đầu dò có thể thay thếCHI TIẾTTHÔNG SỐ KỸ THUẬTThang đo pH0.00 to 14.00 pHĐộ phân giải pH0.01 pHĐộ chính xác pH±0.2 pHHiệu chuẩntự động, 2 điểm tại 4.01, 7.01 hoặc 10.01Pin1 pin CR2032Điện cựcHI1271 (cung cấp kèm)Môi trường0 to 50°C (32 to 122°F); RH ...
1050000
Model: DM13 (DM-13)Nhà sản xuất: TakemuraXuất xứ: Nhật Bản– Khoảng đo pH: 3 – 8 pH– Độ phân giải: 0.2 pH– Thiết bị hoạt động không dùng điện.– Kích thước:+ Hộp đựng: 18,3 x 7.0 x 7.0 cm.+ Thân bút đo pH đất DM13 dài 16 cm, vị trí mặt máy đo rộng 4.7 ...
1090000
Thông số kỹ thuật: - Khoảng đo pH: 3 – 8 pH - Độ phân giải: 0.2 pH - Không dùng điện Hướng dẫn sử dụng Máy Đo pH Đất DM-13 Đo pH: Cắm đầu đo xuống đất sao cho 2 vòng kim loại của đầu đo ngập trong đất. Đọc chỉ số pH theo kim chỉ trên màn hình (thang ...
1180000
Máy đo độ PH KL-03 là mộtcông cụ tuyệt vờikhi bạncần phải kiểm trađộ PH của aohoặchồ cá. Đâylà một thiết bị đo PH rấtnhanh và chính xác, bạn sẽ tiết kiệm được rất nhiều thời gian và tiền bạc với thiết bị này!Máy đo PH này có kích thước nhỏ gọn có thể ...
1200000
GeneralpH2.0 to 12.0pHTemperature-Resolution0.1pH, 0.1?Accuracy±0.3pHPower9 volt batteryPowerFour LR44 button batteriesDimension6 x 1.5 x 0.9" (152 x 37 x 24mm)Weight2.3oz (65g)- Hãng sản xuất: EXTECH- MỸ- Xuất xứ: China ...
1270000
pH khoảng: 0 đến để 14pHNhiệt độ: 32 đến 122 ° F (0-50 ° C)Bù nhiệt tự độngHai màn hình LCD hiển thị đọc cả độ pH và nhiệt độDễ dàng hiệu chỉnh phím CAL duy nhất với bộ đệm pH tự động nhận dạng (4, 7, và 10pH)Lựa chọn hiệu chuẩn 3 điểm cho độ chính ...
1290000
Thông số kỹ thuật: - Khoảng đo pH: 3 – 8 pH / Độ phân giải: ±0.2 pH - Khoảng đo độ ẩm: 10 – 80% / Độ phân giải: ±5% - Không dùng điện Hướng dẫn sử dụng Máy Đo pH & Độ ẩm đất DM-15 Nên đo độ ẩm trước khi đo pH 1. Đo Độ ẩm đất: Cắm đầu đo xuống đất sao ...
Máy đo độ PH PH-01 là mộtcông cụ tuyệt vờikhi bạncần phải kiểm trađộ PH của aohoặchồ cá. Đâylà một thiết bị đo PH rấtnhanh và chính xác, bạn sẽ tiết kiệm được rất nhiều thời gian và tiền bạc với thiết bị này!Bạn sẽkhông bao giờ phảiđoánmàuPH! Bạn chỉ ...
1300000
Hãng sản xuất: MILWAUKEE – Rumani- Khoảng đo: 0.0 đến 14.0 pH. Độ phân giải: 0.1 pH. Độ chính xác: ±0.2 pH- Hiệu chuẩn tự động 2 điểm- Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 500C, độ ẩm 95% RH- Pin: 4 x 1.5V, hoạt động khoảng 300 giờ, tự động tắc sau 8 ...
1309000
Hãng sản xuất: MILWAUKEE – Mauritius- Khoảng đo: -2.0 đến 16.0 pH. Độ phân giải: 0.1. Chính xác: ±0.1- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 đến 600C (23.0 – 1400F). Độ phân giải: 0.10C / 0.10F. Độ chính xác: ±10C / ± 20F- Hiệu chuẩn: tự động 1 hoặc 2 điểm- Bù ...
1395000
Hãng sản xuất: MILWAUKEE – Mauritius- Khoảng đo: 0.0 đến 14.0 pH. Độ phân giải: 0.1. Chính xác: ±0.1- Hiệu chuẩn: bằng tay 2 điểm. Chống vô nước IP67- Điện cực pH có thể thay thế - Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 500C / 100% RH- Kích thước: 165 ...
1423000
Hãng sản xuất: MILWAUKEE – Rumani- Khoảng đo: 0.0 đến 14.0 pH. Độ phân giải: 0.1 pH. Độ chính xác: ±0.1 pH- Hiệu chuẩn tự động 2 điểm- Tự động bù trừ nhiệt độ 0 đến 500C- Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 500C, độ ẩm 95% RH- Pin: 4 x 1.5V, hoạt ...
1446000
Máy đo độ PH KL-0101 là mộtcông cụ chuyên dụng giúp bạn kiểm trađộ PH 3 trong 1: độ PH, nhiệt độ và độ ẩm. Máy có thể màn hình LCD kích thước lớn hiển thị số liệu độ PH, nhiệt độ và cả độ ẩm. KL-0101 có tính năng tăng độ chính xác tự động khi đo ở ...
1450000
Máy đo độ PH CT-6021A là mộtcông cụ tuyệt vờikhi bạncần phải kiểm trađộ PH của aohoặchồ cá. Đâylà một thiết bị đo PH rấtnhanh và chính xác, bạn sẽ tiết kiệm được rất nhiều thời gian và tiền bạc với thiết bị này!Bạn sẽkhông bao giờ phảiđoánmàuPH! Bạn ...
1500000
CHI TIẾTMáy đo pH cầm tay GroLine HI98118 thích hợp để đo độ pH của dung dịch dinh dưỡng thủy canh. Việc duy trì độ pH tối ưu là rất cần thiết để tối đa hóa sự phát triển của cây. Theo quy luật ngón tay cái, khi pH tăng thì độ tan của các khoáng chất ...
Thang đo0 to 14 PHĐộ phân giải0.1PHĐộ chính xác±0.1 PHNguồnPin 4 x 1.5V AAMôi trường hoạt động0 to 50oC ( 32 to 122oF)RH max 95%Kích thước175 x 41 x 23 mm ( 6.9 x 1.6 x 0.9”)Trọng lượng máy95gChức năng CALCAL bằng tay qua 2 điểm ...
1580000
Máy đo độ ph PH-618 là một công cụ tuyệt vời khi bạn cần phải kiểm tra độ PH của ao hoặc hồ cá. Đây là một máy đo PH rất nhanh và chính xác, bạn sẽ tiết kiệm được rất nhiều thời gian và tiền bạc với thiết bị này!Máy có kích thước nhỏ gọn có thể bỏ ...
1700000
Hãng sản xuất: MILWAUKEE – Mauritius- Khoảng đo: -2.00 đến 16.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ± 0.02 pH- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 đến 600C (23.0 – 1400F) . Độ phân giải: 0.10C / 0.10F. Độ chính xác: ±10C / ± 20F- Hiệu chuẩn: tự động 1 ...
1799000
Model PHX 800Hãng sản xuất: EBRO – Đức- Khoảng đo pH: 0.0 … 14.0pH- Độ phân giải: 0.1pH- Độ chính xác: ±0.2pH- Nhiệt độ hoạt động: 0 … 500C- Vật liệu máy: ABS- Kích thước: 170 x 32 x 15 mm. Trọng lượng: 70 gam- Pin: 4 x 1.5V hoạt động khoảng 150 giờ, ...
1840000
Máy đo độ PH KL-012 có màn hình kích thước lớn, độ phân giải cao, đọc thông số đo thuận tiện, nhanh chóng và chính xác. KL-012 cho phép đo chính xác, đơn giản và tiết kiệm, hoàn toàn phù hợp với các ngành công nghiệp cần phải kiểm tra độ PH. Máy đo ...
1980000
Model: DM-5Hãng sản xuất: Takemura – Nhật BảnXuất xứ: Nhật BảnQui Cách Đóng Gói– Mỗi thùng 10 máy.+ Trọng lượng: 3,5 kg.+ Kích thước: 22,5 x 45,5 x 20,5 cm.– Mỗi máy có:* Trọng lượng:+ Nguyên hộp: 280 g + Máy chính: 155 g.* Kích thước:+ Nguyên hộp: 8 ...
Hãng sản xuất: MILWAUKEE – Rumani- Khoảng đo: 0.0 đến 14.0 pH. Độ phân giải: 0.1 pH. Độ chính xác: ± 0.2 pH. Hiệu chuẩn 2 điểm bằng tay- Bù trừ nhiệt độ bằng tay từ 0 … 500C- Hiển thị pH bằng màn hình tinh thể lỏng- Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 ...
1990000
Hãng sản xuất: MARTINI – Mauritius- Khoảng đo: -2.00 đến 16.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ±0.05 pH- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 đến 60.00C. Độ phân giải: 0.10C. Độ chính xác: ±0.50C- Hiệu chuẩn: tự động 1 hoặc 2 điểm với bộ nhớ 2 nhóm ...
Thông Số Kỹ ThuậtThang đo0.00 đến 4.00 mS/cm (dS/m)Độ phân giải0.01 mS/cmĐộ chính xác±0.05 mS/cm (0.00 đến 2.00 mS/cm),±0.30 mS/cm (2.00 đến 4.00 mS/cm)Nhiệt độ0.0 đến 50°CĐộ phân giải0.1°CĐộ chính xác1°CChuẩn máytự động, một điểm ở1.41 mS/cmBù trừ ...
2090000
Ðo PH + Giải đo : 0-14 + Ðộ chính xác : ±0.01+1 digit + Ðộ phân giải : 0.01 pH Nguồn : 9V Weight: 260 g (with battery) Hãng sản xuất : GondoXuất xứ : Đài loan ...
2150000
Độ dẫn điện: 0 đến 199.9μS/cm /±2% FS 200 đến 1999μS/cm /±2% FS 2.00 đến 19.99mS/cm /±2% FSTDS (option sensor): 0 đến 99.9ppm (mg/L) /±2% FS 100 đến 999ppm (mg/L) /±2% FS ...
Hãng sản xuất: MILWAUKEE – Rumani- Khoảng đo: 0.00 đến 14.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ±0.02 pH. Hiệu chuẩn tự động 2 điểm- Tự động bù trừ nhiệt độ 0 đến 500C- Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 500C, độ ẩm 95% RH- Pin: 4 x 1.5V, ...
2172000
Hãng sản xuất: MILWAUKEE – Rumani- Khoảng đo: 0.00 đến 14.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ± 0.02 pH. Hiệu chuẩn 2 điểm bằng tay- Bù trừ nhiệt độ bằng tay từ 0 đến 500C- Hiển thị pH bằng màn hình tinh thể lỏng- Môi trường hoạt động: nhiệt ...
2200000
đệm tự động CHI TIẾTpHep®4 là dòng bút đo pH không thấm nước với độ phân giải 0,1 pH và độ chính xác +/- 0.1 pH. Nó có nhiều tính năng tiên tiến được tìm thấy trong thiết bị đo cầm tay đắt tiền hơn. Chuẩn tự động tại một hoặc hai điểm chuẩn với 2 bộ ...
PH100: EXSTIK ® PH METERMeter với điện cực bề mặt phẳng cho các phép đo pH nhanh chóng và dễ dàng trên tại chỗCác tính năng:Được xây dựng trong con chip thông minh cung cấp các chức năng tiên tiến và các tính năng để đo pH phong cách một cây gậy ...
2235000
2316000
pH: 0.00 đến 14.00pHNhiệt độ: 23 đến 194°F (-5 đến 90°C)Độ phân dải: 0.01pH, 0.1°Cấp chính xác: PH ±0.01pH, Temp ±1.8°F/±1°CNguồn : 4 pin LR44Kích thước: 1.4 x 6.8 x 1.6" (35.6 x 172.7 x 40.6mm)Trọng lượng: 3.8oz (110g)Hãng sản xuất: Extech Mỹ ...
2400000
Thang đo-2 to 16 PH-5 to 60oC (23 to 140oF)Độ phân giải0.1PH, 0.1oC, 0.1oFĐộ chính xác±0.1 PH, ±0.5oC/±1oFNguồnPin 4 x 1.5V, gần 300 sử dụng, tự động tắt nguồn sau 8 phút nếu không sử dụng máyMôi trường hoạt động-5 to 50oC ( 32 to 122oF)RH max 100 ...
2500000
CHI TIẾTpHep®5 là dòng bút đo pH không thấm nước với độ phân giải 0.01 pH và độ chính xác +/-0.05 pH. Nó có nhiều tính năng tiên tiến được tìm thấy trong thiết bị đo cầm tay đắt tiền hơn. Chuẩn bằng tay tại một hoặc hai điểm chuẩn với 2 bộ đệm lựa ...
2520000
THÔNG SỐ KỸ THUẬTThang đo±999 mVĐộ phân giải1 mVĐộ chính xác±5 mVPin4 x 1.5V / 700 giờ sử dụng liên tụcMôi trường0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95%Kích thước175 x 41 x 23 mm (6.9 x 1.6 x 0.9’’)Khối lượng95 g (3.4 oz.)Cung cấp gồmHI98201 được cung ...
2600000
EC410 EC410 - ExStik ® Conductivity / TDS / độ mặn KitĐồng hồ chống thấm nước với cảm biến đa tầm cao độ chính xác đo bốn thông sốCác tính năng:Bao gồm EC400 mét với bộ cảm biến, 3 tiêu chuẩn hiệu chuẩn, cơ sở trọng, 3 chén nhựa, pin và hộp ...
2700000
Hãng sản xuất: MARTINI – Mauritius- Khoảng đo pH: -2.00 đến 16.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ±0.05 pH- Khoảng đo mV: ± 1000mV. Độ phân giải: 1mV. Độ chính xác: 2mV- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 đến 60.00C. Độ phân giải: 0.10C. Độ chính xác: ...
2900000
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangepH0.00 to 14.00 pH EC0 to 3999 µS/cm TDS0 to 2000 ppm Temperature0.0 to 60.0°C / 32 to 140.0°FResolutionpH0.01 pH EC1 µS/cm TDS1 ppm Temperature0.1°C / 0.1°FAccuracypH±0.05 pH EC/TDS±2% F.S. Temperature±0.5°C / ±1 ...
3030000
Ðo PH + Giải đo : 0-14 + Ðộ chính xác : ±0.01+1 digit + Ðộ phân giải : 0.01 pH Ðo oxy hóa khử (ORP)+ Giải đo : -1999 ~ -200 mV -199.9 ~ 499.9 mV 500 ~ 2000 mV + Ðộ chính xác : ±2+1 digit + Ðộ phân giải : 0.1/1 mVĐo nhiệt độ + Giải đo : 0~110 ℃ + Độ ...
3150000
Kiểu điện cực đầu đo PH có cáp kéo dàipH: 0.00 đến 14.00pHmV: -999 đến 999mVNhiệt độ: 32 đến 212°F (0 đến 99.9°C)Độ phân dải: 0.01pH,1mV, 0.1°Cấp chính xác: ±0.01pH, ±2mV, ±0.8°F/±0.5°CKích thước: 4.4 x 3.1 x 1.5" (111 x 79 x 39mm)Trọng lượng: 9.2oz ...
3240000
Giải đo PH : 0 ~ 14 PH Độ chính xác : 0.01pH Sai số đo : ± 0.07 pH (ph5 ~pH9) ± 0.1 pH (ph4 ~pH4.9 và ph9.1 ~pH10 ) ± 0.2 pH (ph1 ~pH3.9 và ph10.1 ~pH13 ) Có sẵn đầu đo Chuyên dùng đo Ph của đất Hãng sản xuất : Lutron - Đài Loan ...
3268000
Ðo PH + Giải đo : 0-14 + Ðộ chính xác : ±0.01+1 digit + Ðộ phân giải : 0.01 pH Ðo oxy hóa khử (ORP) + Giải đo : ±1999 mV + Ðộ chính xác : ±1+1 digit + Ðộ phân giải : 1Đo nhiệt độ + Giải đo : 0 -100°C + Độ chính xác : ±0.2°C+1digit + Độ phân giải : 0 ...
3300000
pH: 0.00 đến 14.00pHmV: -999 đến 999mVNhiệt độ: 32 đến 212°F (0 đến 99.9°C)Độ phân dải: 0.01pH,1mV, 0.1°Cấp chính xác: ±0.01pH, ±2mV, ±0.8°F/±0.5°CKích thước: 4.4 x 3.1 x 1.5" (111 x 79 x 39mm)Trọng lượng: 9.2oz (260g)Cung cấp kèm theo điệc cựa đo ...
độ nhanh hơn và chính xác hơn.CHI TIẾTTương tự như việc phân loại dung dịch có tính axit hoặc kiềm bằng cách đo pH, dung dịch cũng có thể được phân loại oxy hóa hoặc khử dựa trên số đo ORP.Loại hiệu chuẩn được gọi là hiệu chuẩn mV tương đối. Một cảm ...
Thông Số Kỹ Thuật:– Khoảng đo: PF 1.0 – 2.6– Máy được trang bị một bộ hút chân không để lấy mẫu nhanh, đơn giản và chính xác.– Chiều dài máy là 40cm. ...
3400000
– Máy được trang bị một bộ hút chân không để lấy mẫu nhanh, đơn giản và chính xác.– Chiều dài máy là 40cm. ...
Range : 0 ~ 1999 uS Độ phân giải : 1 uS Độ chính xác : ± (3 % + 1 d) F.S Hiện thị LCD Hiện thị quá dải đo "1" Nhiệt độ vận hành : 0 ~ 50oC Khối lượng : 270g Nguồn : DC 9V Kích thước : 200x68x30mm (máy) Phụ kiện : Que đo, HDSD Hãng sản xuất : Lutron ...
3510000
- Khoảng đo: -2.00 đến 16.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ± 0.02 pH- Khoảng đo nhiệt độ: 0 đến 700C. Độ phân giải: 0.10C. Độ chính xác: ± 0.50C- Hiệu chuẩn tự động 1 hoặc 2 điểm- Tự động bù trừ nhiệt độ từ 0 đến 700C- Hiển thị pH và nhiệt ...
3548000
Giải đo PH : 0 ~ 14 PH Độ chính xác : 0.01pH Sai số đo : ± 0.07 pH ( pH 5 - pH 9 ), ± 0.1 pH ( pH 4 - pH 10 ) ± 0.2 pH ( pH 1 - pH 3.9, pH 10.1 - pH 13 ). Tự động điều chỉnh và bù sai số RS232, khóa, Lưu trữ Có đầu đo Dùng để đo PH trong : ...
3560000
RangepH0.0 to 14.0 pH EC0 to 6000 µS/cm TDS0 to 3000 mg/L (ppm) Temperature0 to 60°CResolutionpH0.1 pH EC10 µS/cm TDS10 mg/L Temperature0°CAccuracypH±0.1 pH EC±2% F.S. TDS±2% F.S. Temperature±0.5°CTDS Conversion Factor 0.5 mg/L = 1 µS/cmCalibration ...
3650000
Model: HI 98130Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangepH0.00 to 14.00 pH EC0.00 to 20.00 mS/cm TDS0.00 to 10.00 ppt Temperature0.0 to 60.0°C / 32 to 140.0°FResolutionpH0.01 pH EC0.01 mS/cm TDS0.01 ppt Temperature0.1°C / 0.1°FAccuracypH±0.05 pH EC/TDS±2% F.S. ...
3670000
Hiệu chuẩn tự độngCHI TIẾTHI98129 là máy đo pH có độ chính xác cao, không thấm nước mà còn có thể đo EC / TDS và nhiệt độ. Bút đo HI98129 có màn hình LCD dễ đọc và tự động tắt. Ngoài ra, kết quả đo pH và EC/TDS sẽ được tự động bù nhiệt.Hệ số ...
3700000
CHI TIẾTHI98130 là máy đo pH có độ chính xác cao, không thấm nước mà còn có thể đo EC / TDS và nhiệt độ. Bút đo HI98130 có màn hình LCD dễ đọc và tự động tắt. Ngoài ra, kết quả đo pH và EC/TDS sẽ được tự động bù nhiệt.Hệ số chuyển đổi EC / TDS có thể ...
3729000
Hãng sản xuất: Hanna - ÝRangeORP±1000 mV pH-2.00 to 16.00 pH Temperature-5.0 to 60.0°C / 23.0 to 140.0°FResolutionORP1 mV pH0.01 pH Temperature0.1°C / 0.1°FAccuracyORP±2 mV pH±0.05 pH Temperature±0.5°C / ±1°FCalibrationORPfactory calibrated ...
3760000
+ Range : 0 ~ 1999 uS+ Độ phân giải : 1 uS+ Độ chính xác : ± (4 % + 3 d), * 23± 5 Hoạt động : 0 ~ 50oC/0 ~ 80%Nguồn : DC 5mAKích thước :131 x 70 x 25 mm (máy)Phụ kiện : Que đo, HDSDBảo hành : 12 thángHãng sản xuất : Lutron - Đài Loan ...
3800000
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangepH0.0 to 14.0 pH EC0.00 to 4.00 mS/cm TDS0 to 1999 ppm (mg/L) Temperature0.0 to 60.0°CResolutionpH0.1 pH EC0.01 mS/cm TDS1 ppm (mg/L) Temperature0.1°CAccuracy @ 20°CpH±0.1 pH EC±2% F.S. mS/cm TDS±2% F.S. ppm Temperature±0 ...
3850000
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangepH0.00 to 14.00 pHResolutionpH0.01 pHAccuracypH±0.01 pHpH Calibration manual, two point, through trimmers (offset ±1 pH; slope: 85 to 105%)Temperature Compensation manual, 0 to 100°C (32 to 212°F)pH Electrode HI 1230B PEI ...
3950000
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangepH-2.00 to 16.00 pH Temperature-5.0 to 105.0°C / 23.0 to 221.0°FResolutionpH0.01 pH Temperature0.1°C / 0.1°FAccuracy @ 20°CpH±0.02 pH Temperature±0.5°C (up to 60°C), ±1°C (outside); ±1.0°F (up to 140°F), ±2°F (outside)pH ...
3960000
CHI TIẾTBút đo GroLine HI98131 có màn hình LCD đa cấp lớn, hiển thị giá trị pH, EC hoặc TDS và nhiệt độ cùng một lúc. Các giá trị pH được hiển thị với độ phân giải 0.01 và với độ chính xác +/- 0.05 pH, trong khi giá trị EC và TDS được hiển thị với độ ...
4100000
- Khoảng đo: 0.0 đến 14.0 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ± 0.02 pH. Hiệu chuẩn 2 điểm bằng tay- Bù trừ nhiệt độ bằng tay từ 0 … 500C- Hiển thị pH bằng màn hình tinh thể lỏng- Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 500C/95% RH- Kích thước: 80 ...
4100003
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 760KITMàn hình: 51 mm x 32 mm, LCDGiải đo PH: 0 đến 14 pHĐộ phân giải: 0.01 pHĐộ chính xác: ±(0.02 pH + 2 dgt)Đo mV: 0 đến 1999 mVĐộ phân giải: 1 mVĐộ chính xác: ±(0.5% + 2dgt)Đo nhiệt độ: 0 đến 100ºc (32º đến ...
4370000
CHI TIẾTHI98121 là một bút đo được thiết kế với trọng lượng nhẹ. Bút đo chống thấm nước lý tưởng để đo hầu như bất cứ nơi nào.Xác định độ pH là đo điện áp được tạo ra bởi một tế bào điện tại điểm zero. Điện năng được tạo ra tỷ lệ thuận với hoạt động ...
4490000
Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range pH -2.00 to 16.00 pH Temperature -5.0 to 105.0°C or 23.0 to 221.0°F Resolution pH 0.01 pH Temperature 0.1°C or 0.1°F Accuracy pH ±0.02 pH Temperature ±0.5 (up to 60°C); ±1°C (outside) ±1°F (up to 140°F); ±2°F ...
4550000
Giải đo PH : 0 ~ 14 PH Độ chính xác : 0.01pH Sai số đo : ± ( 0.01 pH + 1d ) Giải đo nhiệt độ : 0 to 100 ℃ Độ chính xác : 0.1 ℃ Sai số đo : ± 0.8 ℃ Có sẵn đầu đo Dùng để đo PH trong : Chế biến thực phẩm, trong nước, trong công nghiệp, giải khát, ...
4680000
GeneralpH0.00 to 14.00pHppm0.01 to 10.00ppmmV999 to 999mVTemperature23° to 194°F (-5 to 90°C) 23° to 194°F (-5 to 90°C)Resolution0.01ppm 0.01pH 4mVAccuracy±10% of rdg. + 1ppm ±0.01pH ±1mVPowerfour SR44 button batteriesDimensions1.4 x 6.8 x 1.6” (35.6 ...
4700000
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangepH0.00 to 14.00 pH ORP±1999 mVResolutionpH0.01 pH ORP1 mVAccuracypH±0.01 pH ORP±1 mVpH Calibration manual, 2 point, through trimmers, (offset ±1 pH; slope 85 to 105%)Temperature Compensation manual, 0 to 100°C (32 to 212 ...
4800000
PH150-C: ExStik ® pH Kit bê tôngCung cấp các phép đo pH nhanh chóng và dễ dàng tại chỗ trên bê tôngCác tính năng:Thiết kế điện cực bề mặt phẳng3ft (1m) mở rộng cáp với bảo vệ thăm dò / trọng lượng gắn với pH Meter bề mặt bê tông phẳng đo trên bề mặt ...
4870000
pH + Range : 0 ~ 14 pH + Độ phân giải : 0.01 pH + Độ chính xác : ± ( 0.03 pH + 2 d) mV + Range : 0 ~ 1999mV + Độ phân giải : 1mV + Độ chính xác : ± ( 0.5% + 1 d )Temp + Range : 0 ~ 65oC + Độ phân giải : 0.1 oC + Độ chính xác : ±1℃ Hiện thị LCD 13mm ...
4930000
pH + Range : 0 ~ 14 pH + Độ phân giải : 0.01 pH + Độ chính xác : ± ( 0.03 pH + 2 d) mV + Range : 0 ~ 1999mV + Độ phân giải : 1mV + Độ chính xác : ± ( 0.5% + 1 d )Temp + Range : 0 ~ oC + Độ phân giải : 0.1 oC + Độ chính xác : ±1℃Hiện thị LCD 13mm Trở ...
5000000
pH + Range : 0 ~ 14 pH + Độ phân giải : 0.01 pH + Độ chính xác : ± ( 0.02 pH + 2 d)mV + Range : -1999mV~ 1999mV + Độ phân giải : 1mV + Độ chính xác : ± ( 0.5% + 1 d ) - Hiện thị LCD 51mm x 32mm - Trở kháng đầu vào : 10^12 ohms - Khóa dữ liệu, lưu ...
5050000
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangepH0.00 to 14.00 pH ORP±1999 mV Temperature0.0 to 100.0°CResolutionpH0.01 pH ORP1 mV Temperature0.1°CAccuracypH±0.01 pH ORP±1 mV Temperature±0.4°C (excluding probe error)pH Calibration manual, 2 point, through trimmers, ...
5090000
Range 0-14 pHBody PVDFJunction double, PTFEGlass Type high temperatureTemperature 0-100°CMax Pressure 6 bar (87 psi)Connection BNCCable 5 mCable 5 m ...
5170000
Hãng sản xuất: MILWAUKEE – Rumani- Khoảng đo: -2.00 đến 16.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ± 0.02 pH- Khoảng đo nhiệt độ: -5 đến 700C. Độ phân giải: 0.10C. Độ chính xác: ± 0.50C- Hiệu chuẩn tự động 1 hoặc 2 điểm- Tự động bù trừ nhiệt độ ...
5200000
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangepH0.00 to 14.00 pH Temperature0.0 to 100.0°CResolutionpH0.01 pH Temperature0.1°CAccuracypH±0.02 pH Temperature±1°CTemperature Compensation manual (adjustable with arrow keys) or automatic from 0 to 100°C (with temperature ...
5220000
Xuất xứ: Trung QuốcThông số kỹ thuật:- Phạm vi đo: pH: (0.00 ~ 14,00) pH mV: (-1400 ~ 1400) mV - Độ phân giải: pH: 0.01 pH, mV: 1mV; - Độ chính xác: pH: 0.05pH, mV: ± 1% (FS) ± ...
5260000
Máy đo pH gồ ghề với điện cực pH, Nhiệt độ thăm dò và các trường hợp thực hiệnCác tính năng:Kit bao gồm đồng hồ đo pH / mV / Nhiệt độ, điện cực pH nhỏ, nhiệt độ thăm dò, và trường hợp thực hiệnHiển thị kép pH hoặc mV và nhiệt độ (° C / ° F)Lớn 1.4 " ...
5556000
Characteristics:1.3 1/2 LED displaying2.Manual temperature compensation function3. Two-points calibration4.With CE certificationSpecifications:1.Measuring range pH: (0.00~14.00)pH mV: (-1400~1400)mV2..Resolution pH:0.01pH mV:1mV3.Accuracy ...
5990000
1.Measuring Range: pH:(0.00~14.00)pH mV:(-1400~0) mV,(0~1400)mV2.Resolution: pH:0.01pH mV:1mV3.Accuracy: pH:±0.03pH±1bit mV:±0.2%(FS)mV±1bi4.Input impedance:5×1011Ω5.Stability:±0.03pH±1bit/3h6.Temp. compensation range: (0~60)℃ Standard Configuration ...
6220000
Hãng sản xuất: MARTINI – Rumani- Khoảng đo pH: 0.0 đến 14.0pH. Độ phân giải: 0.1pH. Độ chính xác: ±0.2pH- Khoảng đo EC: 0 đến 1990 mS/cm. Độ phân giải: 10mS/cm. Độ chính xác: ±2% toàn khoảng đo- Khoảng đo TDS: 0 đến 1990 ppm. Độ phân giải: 10ppm. Độ ...
6500000
Hãng sản xuất: MARTINI – Rumani- Khoảng đo pH: 0.00 đến 14.00pH. Độ phân giải: 0.10pH. Độ chính xác:±0.20pH- Khoảng đo EC: 0.00 đến 6.00mS/cm. Độ phân giải: 0.01mS/cm. Độ chính xác:±2% toàn khoảng đo- Khoảng đo TDS: 0 đến 4000 ppm. Độ phân giải: ...
THÔNG SỐ ĐO CỦA MÁY ĐO PH/ORP/NHIỆT ĐỘ 8414pH:Dải đo: PH: 0.00 ~ 14.00 ; Độ phân giải: PH: 0.01pH; Độ chính xác: PH: ± 0.01pH; ORP:Dải đo: ORP: -1999 ~ 1999mV; Độ phân giải: ORP: 1mV ; Độ chính xác: ORP: ± n × 0.1% ± 1 (n: hiển thị không có.) (mV); ...
6550000
Thang đopH0.00 tới 14.00 pH mV±1999 mV Nhiệt độ0.0 tới 100.0°CĐộ phân giảipH0.01 pH mV1 mV Nhiệt độ0.1°CĐộ chính xácpH±0.01 pH mV±1 mV Nhiệt độ±0.4°CHiệu chuẩn pHBằng tay tại 2 điểm thông qua các nút điều chỉnh (offset ±1 pH; slope 85 to 105%)Bù ...
7100000
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangepH-2.00 to 16.00 pH ORP±1999 mV Temperature-5.0 to 105.0°C; 23.0 to 221.0°FResolutionpH0.01 pH ORP1 mV Temperature0.1°C/0.1°FAccuracy @ 20°CpH±0.02 pH ORP±2 mV Temperature±0.5°C up to 60°C; ±1.0°C outside; ±1.0°F up to ...
7250000
Thông số kỹ thuât: - Thang đo: pH: -2.00 tới 16.00 pH mV: ±699.9 mV; ±1999 mV - Nhiệt độ: -20.0 tới 120.0°C / -4.0 to 248.0°F - Độ phân giải: pH: 0.01 pHmV: 0.1 mV; 1 mV - Nhiệt độ: 0.1°C / 0.1°F - Độ chính xác pH: ±0.01 pHmV: ±0.2 mV; ±1 mV - Nhiệt ...
7350000
Characteristics: 1.3 1/2 LED displaying2.Manual temperature compensation function3. Two-points calibration4.With CE certificationSpecifications:1.Measuring range pH: (0.00~14.00)pH mV: (-1800~1800)mV2..Resolution pH:0.01pH mV:1mV3.Accuracy: ...
7500000
Hãng sản xuất: MARTINI – Rumani- Khoảng đo pH: 0.00 đến 14.00pH. Độ phân giải: 0.01pH. Độ chính xác:±0.01pH- Khoảng đo EC: 0 đến 3999 mS/cm. Độ phân giải: 1 mS/cm. Độ chính xác: ±2% toàn khoảng đo- Khoảng đo TDS: 0 đến 1999 ppm. Độ phân giải: 1 ppm. ...
7600000
- Khoảng đo: -2.00 đến 16.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ± 0.02 pH- Khoảng đo mV: -2000 - +2000 mV. Độ phân giải: 1 mV. Độ chính xác: ±2 mV- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 đến 1050C. Độ phân giải: ±0.10C. Độ chính xác: ±0.50C tại 600C; ±10C ...
7700000
pH Range 0.00 to 14.00 pH mV Range ± 1999 mV pHpH Resolution 0.01 pH mV Resolution 1 mVpH mV Resolution 1 mV pHpH Accuracy (@20°C/68°F) ±0.01 pHmV Accuracy (@20°C/68°F) ±1 mVCalibration Manual, two pointTemperature Compensation Manual, 0 to 100°C (32 ...
7850000
- Khoảng đo: -2.00 đến 16.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ± 0.02 pH- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 đến 1050C (23.0 đến 221.00F). Độ phân giải: ±0.50C tại 600C / ±10C trên 600C- Tự động bù trừ nhiệt độ từ -5 đến 800C- Hiệu chuẩn tự động 1 hoặc ...
7900000
Thông Số Kỹ Thuật: - Thang đo: -2.00~16.00pH - Nhiệt độ: -9.0~120.00C - Khả năng phân giải: 0.01pH - Nhiệt độ 0.1 dộ C - Độ chính xác: 0.01pH; 0.50C (0.0 đến 100.0oC) và ±1oC (OUT SIDE) - Sự hiệu chuẩn pH: tự động, 1 hoặc 2 điểm với 5 giá trị nhớ (pH ...
7930000
Ðo PH + Giải đo : -2.00~16.00 pH + Ðộ chính xác : ±0.01+1 digit + Ðộ phân giải : 0.01 pH Ðo oxy hóa khử (ORP)+ Giải đo : -1999 ~ -200 mV -199.9 ~ 499.9 mV 500 ~ 2000 mV + Ðộ chính xác : ±2+1 digit + Ðộ phân giải : 0.1/1 mVĐo nhiệt độ + Giải đo : 0 ...
7950000
Dải đopH-2.00 đến 16.00 pH Nhiệt độ20.0 to 120.0°C / -4.0°F to 248.0°FĐộ phân dảipH0.01 pH Nhiệt độ0.1°C / 0.1°FCấp chính xác @ 20°CpH±0.01 pH Nhiệt độ±0.4°C / ±0.8°FHiệu chuẩn pH Tự động 1 hoặc 2 điểm với 5 giá trị bộ nhớ đệm (4.01, 6.86, 7.01, 9.18 ...
8100000
pH: -2.00 đến 19.99pHmV: -1999 đến + 1999mVĐộ dẫn điện: 0.00 đến 199.9mSTDS: 0 đến 100g/LĐộ mặn: 0 đến 100pptĐiện trở suất: 0 to 100MΩ ⋅ cmNhiệt độ: 32 đến 212°F (0 đến 100°C), pH và mV 32 đến 122°F (0 và 50°C), tất cả các giảiĐộ ...
8200000
...
1. Measuring Range: pH:(-0.00~14.00)pH, Display range: (-2.00~18.00)pH mV:(-1999 ~ +1999)mV Temp.:(0 ~ 99.9) Deg.C2.Resolution: pH:0.01pH ...
8300000
Loại: để bàn Thông số kỹ thuật - Khoảng đo pH: -2.00 to 16.00 pH - Độ phân giải: 0.01 pH - Độ chính xác: ±0.01 pH - Khoảng đo mV: ±399.9 mV; ±2000 mV - Độ phân giải: 0.1 mV; 1 mV 0.01 pH - Độ chính xác: ±0.2 mV (±399.9 mV); ±1 mV (±2000 mV) - Khoảng ...
8400000
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangepH-2.00 to 16.00 pH Temperature-5.0 to 105.0°C / 23.0 to 221.0°FResolutionpH0.01 pH Temperature0.1°C / 0.1°FAccuracy @ 20°CpH±0.02 pH Temperature±0.5°C (up to 60°C), ±1.0°C (outside) / ±1.0°F (up to 140°F); ±2.0°F ...
Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range pH -2.00 to 16.00 pH ORP ±699.9 mV; ±1999 mV Temperature -20.0 to 120.0°C / -4.0°F to 248.0°F Resolution pH 0.01 pH ORP 0.1 mV; 1 mV Temperature 0.1°C / 0.1 °F Accuracy @ 20°C pH ±0.01 pH ORP ±0.2 mV; ±1 mV ...
8500000
- Khoảng đo: -2.00 … + 16.00 pH. Độ chính xác: ±0.01 pH- Khoảng đo nhiệt độ: -20.0 …+120.00C. Độ chính xác: ±0.40C- Hiệu chuẩn tự động 1 hoặc 2 điểm với bộ nhớ 7 giá trị dung dịch pH 1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.5- Tự động nhận biết dung ...
8560000
8590000
Hãng sản xuất: MARTINI – Rumani - Khoảng đo pH: 0.00 đến 14.00pH. Độ phân giải: 0.01pH. Độ chính xác:±0.01pH - Khoảng đo EC: 0.00 đến 20.00 mS/cm. Độ phân giải: 0.1 mS/cm. Độ chính xác:±2% toàn khoảng đo - Khoảng đo TDS: 0.00 đến 10.00 ppt. Độ phân ...
8650000
Hãng sản xuất: Extech Mỹ Model: WQ500Thông số kỹ thuật- pH: -2.00 đến 16.00pH /0.01pH/ /±0.01pH- ORP: -1999 đến + 1999mV /0.1mV/ ±2mV- Nhiệt độ: 32 đến 212°F (0 đến 100°C) for pH - Nguồn 100 đến 240V AC adapter - Kt/trong lượng máy: 4 x 5.7 x 1 ...
8700000
- Khoảng đo: -2.00 … + 16.00 pH. Độ chính xác: ±0.01 pH- Khoảng đo: ±699.9 / ±1999 mV. Độ chính xác: ±0.2 mV / 1mV- Khoảng đo nhiệt độ: -20.0 …+120.00C. Độ chính xác: ±0.40C- Hiệu chuẩn tự động 1 hoặc 2 điểm với bộ nhớ 7 giá trị dung dịch pH 1.68, 4 ...
8800000
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangepH-2.00 to 16.00 pH pH-mV±825 mV (pH-mV) ORP±1999 mV Temperature-5.0 to 105.0°C; 23.0 to 221.0°FResolutionpH0.01 pH pH-mV1 mV ORP1 mV Temperature0.1°C/0.1°FAccuracy @ 20°CpH±0.02 pH pH-mV±1 mV ORP±2 mV Temperature±0.5°C ...
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangepH–2.00 to 16.00 pH Temperature–20.0 to 120.0 ºC (-4.0 to 248.0ºF)ResolutionpH0.01 pH Temperature0.1 ºCAccuracypH±0.01 pH Temperature±0.2ºC (excluding probe error)pH Calibration Up to 3 point calibration, 5 standard ...
8900000
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangepH-2.00 to 16.00 pH ORP±699.9 mV; ±1999 mV Temperature-20.0 to 120.0°C / -4.0°F to 248.0°FResolutionpH0.01 pH ORP0.1 mV; 1 mV Temperature0.1°C / 0.1 °FAccuracy @ 20°CpH±0.01 pH ORP±0.2 mV; ±1 mV Temperature±0.4°C/±0.8°F ...
9140000
RangepH-2.00 to 16.00 pHRangeTemperature-5.0 to 105.0°C / 23.0 to 221.0°FResolutionpH0.01 pHResolutionTemperature0.1°C / 0.1°FAccuracypH±0.02 pHAccuracyTemperature±0.5°C (up to 60°C), ±1°C (outside); ±1.0°F (up to 140°F), ±2°F (outside)pH Calibration ...
9280000
RangepH-2.00 to 16.00 pH Temperature-5.0 to 105.0°C/23.0 to 221.0°FResolutionpH0.01 pH Temperature0.1°C; 0.1°FAccuracy @ 20°CpH±0.02 pH Temperature±0.5°C (up to 60°C), ±1.0°C (outside) / ±1.0°F (up to 140°F); ±2.0°F (outside)pH Calibration automatic ...
RangepH-2.00 to 16.00 pH Temperature-5.0 to 105.0°C / 23.0 to 221.0°FResolutionpH0.01 pH Temperature0.1°C / 0.1°FAccuracy @ 20°CpH±0.02 pH Temperature±0.5°C (up to 60°C), ±1.0°C (outside) / ±1.0°F (up to 140°F); ±2.0°F (outside)pH Calibration ...
RangepH– 2.00 to 16.00 pH mV± 699.9 mV; ± 2000 mV Temperature– 20.0 to 120.0 °CResolutionpH0.01 pH mV0.1 mV (± 699.9 mV); 1 mV (± 2000 mV) Temperature0.1 °CAccuracypH± 0.01 pH mV± 0.2 mV (± 699.9 mV); ± 1 mV (± 2000 mV) Temperature± 0.2 °C (excluding ...
9400000
- Khoảng đo: 0 ~ 14 pH / -1600 ~ +1600mV- Độ chính xác: 0.01pH / 1mV- Giới hạn sai số: ±0.05pH / ±5mV- Hiệu chuẩn pH: tại 2 điểm- Nguồn/Pin: 220V (50-60Hz)/9V DC- Kích thước/khối lượng: 150W x ...
9500000
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangepH-2.00 to 16.00 pH Temperature-5.0 to 105.0°C; 23.0 to 221.0°FResolutionpH0.01 pH Temperature0.1°C/0.1°FAccuracy (@ 20°C)pH±0.02 pH Temperature±0.5°C up to 60°C; ±1°C (outside); ±1°F up to 140°F; ±2°F outsideTemperature ...
9562000
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangepH-4.0 to 20.0 pH; -4.00 to 20.00 pH Temperature-20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)ResolutionpH0.1 pH; 0.01 pH Temperature0.1°C (0.1°F)Accuracy @ 20°CpH±0.1 pH; ±0.01 pH Temperature±0.2°C (±0.4°F) excluding probe errorpH ...
10260000
1. Measurement range : pH: (-2.00~18.00)pH mV: (-1999.9~1999.9)mV Temp.: (0..0~100.0) °C2. Resolution: pH:0.01pH, mV: 1 mV Temp.: 0 ...
10700000
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangepH-4.0 to 20.0 pH; -4.00 to 20.00 pH ORP±699.9; ±2000 mV Temperature-20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)ResolutionpH0.1 pH; 0.01 pH ORP0.1 mV (±699.9 mV); 1 mV (outside) Temperature0.1°C (0.1°F)Accuracy @ 20°CpH±0.1 pH; ±0 ...
10850000
Ðo PH + Giải đo : -2.00~16.00 pH + Ðộ chính xác : ±0.01+1 digit + Ðộ phân giải : 0.01 pH Ðo oxy hóa khử (ORP)+ Giải đo : -1999 ~ -200 mV -199.9 ~ 499.9 mV 500 ~ 2000 mV + Ðộ chính xác : ±2+1 digit + Ðộ phân giải : 0.1/1 mV Ðo độ mặn (Salt)+ Giải đo ...
10950000
Model PHT 810 (ST 1000)Hãng sản xuất: EBRO – Đức- Khoảng đo: 0 … 14 pH- Độ chính xác: 0.03pH- Độ phân giải: 0.01pH- Hiển thị kết quả bằng màn hình tinh thể lỏng LCD- Nhiệt độ hoạt động: -100C … +500C- Nhiệt độ bảo quản: -250C … +600C- Bù trừ nhiệt độ ...
11000000
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangepH-4.0 to 20.0 pH; -4.00 to 20.00 pH ORP±699.9; ±2000 mV Temperature-20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)ResolutionpH0.1 pH; 0.01 pH ORP0.1 mV (±699.9 mV); 1 mV (±2000) Temperature0.1°C (0.1°F)Accuracy @ 20°CpH±0.1 pH; ±0.01 ...
11350000
DOn: 0 đến 40.00mg/L; chế độ bão hòa: 0 to 200.0%pH: -2.00 đến 19.99pHmV: -1999 đến +1999mVĐộ dẫn điện: 0.00 đến 199.9mSTDS: 0 đến 100g/LNhiệt độ : 32 đến 212°F (0 đến 100°C), pH and mV 32 đến 122°F (0 đến 50°C), all other rangesĐộ phân ...
11600000
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangepH-2.00 to 16.00 pH mV±699.9 mV; ±2000 mV Temperature-20.0 to 120.0°CResolutionpH0.01 pH mV0.1 (±699.9 mV); 1 (±2000 mV) Temperature0.1°CAccuracypH±0.01 pH mV±0.2 (±699.9 mV); ±1 (±2000 mV) Temperature± 0.2 °C excluding ...
11960000
Ðo PH + Giải đo : -2.00~16.00 pH + Ðộ chính xác : ±0.01+1 digit + Ðộ phân giải : 0.01 pH Ðo oxy hóa khử (ORP)+ Giải đo : -1999 ~ -200 mV -199.9 ~ 499.9 mV 500 ~ 2000 mV + Ðộ chính xác : ±2+1 digit + Ðộ phân giải : 0.1/1 mVÐo độ mặn (Salt) + Giải đo ...
12500000
- Khoảng đo: -2.000 … +19.999 pH; Độ phân giải: 0.001; Độ chính xác: ±0.005/±0.01- Khoảng đo mV: -1999 … +1999 mV; Độ phân giải: 0.1 mV; Độ chính xác: ± 0.3/±1- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 … + 105.00C; Độ phân giải: 0.1 K; Độ chính xác: ± 0.1 K- Khoảng ...
12550000
1. Measurement range : pH: (0.00~14.00)pH mV: (-1800~1800)mV Temp.: (0..0~60.0) ℃2. Resolution: pH:0.01pH, mV: 1 mV ...
12800000
SpecPHS-3GInstrument Degree0.01 DegreeMeasuring ParametersPH, mV(ORP)Measure RangePH: (-2.00~19.99)pHmV: (-1999~1999)mVResolutionPH: 0.01pHmV:1mVAccuracypH:±0.01pH±1 bitmV:±0.1%FSStability±(0.01pH±bit)/3hInstrument FunctionTemperature compensation ...
13000000
Hãng sản xuất: MARTINI – Rumani- Khoảng đo: -2.00 … + 16.00 pH. Độ chính xác: ±0.01 pH- Khoảng đo: ±699.9 / ±2000 mV. Độ chính xác: ±0.2 mV / 1mV- Khoảng đo ISE: 0.001 … 19999 ppm. Độ chính xác: 0.5% f.s- Khoảng đo nhiệt độ: -20.0 …+120.00C. Độ chính ...
13300000
13500000
Ðo PH + Giải đo : -2.00~16.00 pH + Ðộ chính xác : ±0.01+1 digit + Ðộ phân giải : 0.01 pH Ðo oxy hóa khử (ORP)+ Giải đo : -1999 ~ -200 mV -199.9 ~ 499.9 mV 500 ~ 2000 mV + Ðộ chính xác : ±2+1 digit + Ðộ phân giải : 0.1/1 mV Ðo độ mặn (Salt) + Giải đo ...
13900000
Model: HI993310Hãng sản xuất: Hanna – USAĐặc Điểm Kỹ Thuật– Tự động bù trừ nhiệt độ.– BEPS (Battery Error Prevention System) cảnh báo người sử dụng trong trường hợp sắp hết PIN có thể ảnh hưởng xấu đến kết quả đo.HI 993310 là một thiết bị được thiết ...
14000000
Máy đo pH/mV/Nhiệt độ cầm tay bộ nhớ lưu 800 kết quả, SCHOTT Handylab pH12/Blueline 24pH- Khoảng đo: -2.000 … +19.999 pH; Độ phân giải: 0.001; Độ chính xác: ±0.005/±0.01- Khoảng đo mV: -1999 … +1999 mV; Độ phân giải: 0.1 mV; Độ chính xác: ± 0.3/±1- ...
16950000
Range: pH -2.0 to 20.0; -2.00 to 20.00; -2.000 to 20.000 pH;ORP ±2000 mVTemperature: -20.0 to 120.0 °C (-4.0 to 248.0°F)Resolution: pH 0.1; 0.01; 0.001 pH; ORP 0.1 mV;Temperature 0.1°C (0.1°F)Accuracy @ 20°C: pH ±0.01; ±0.002 pH; ORP ±0.2 mV ...
17100000
17500000
Item number: 2265FSHãng sản xuất: Spectrum, Auror THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐọc số liệu: Hiển thị bằng màn hình kỹ thuật số LCD.Giới hạn EC: 0,00-19,99 mS /cm.Phạm vi nhiệt độ: 0-55oC (32-122oF).Bù nhiệt độ: Tự động bù nhiệt trong khoảng từ 0-500Năng lượng: 4 ...
17950000
Hãng sản xuất: MARTINI – Rumani- Khoảng đo pH: -2.00 đến 16.00 pH; -2.000 đến 16.000 pH. Độ phân giải: 0.01 pH; 0.001 pH. Độ chính xác: ±0.01 pH; ±0.002 pH- Khoảng đo mV: ±699.9 mV; ±2000 mV. Độ phân giải: 0.1 mV; 1 mV. Độ chính xác: ±0.02 mV; ±1 mV- ...
19000000
Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức - Khoảng đo: -2.000 … +19.999 pH. - Độ phân giải: 0.001. - Độ chính xác (± 1 digit):±0.005 - Khoảng đo: -999.9… +999.9 mV; -1999 … +1999 mV. - Độ phân giải: 0.1. - Độ chính xác (± 1 digit): ± ...
19250000
Hãng: Hanna InstrumentsModel: HI 2550Xuất xứ: RumaniaĐặc tính nổi trội:Đo được tới 7 tham sốHai kênh đầu vào: pH/ORP/ISE và EC/TDS/Điện trở/NaClLên tới 5 điểm hiệu chuẩn pH với 7 giá trị pH tiêu chuẩn và 2 giá trị do người dùng định nghĩaTự động lựa ...
21000000
Thang đo pH-2.000 đến 20.000 pH-20.0 đến 120.0ºCĐộ phân giải pH0.1, 0.01, 0.001 pH0.1ºCĐộ chính xác pH± 0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD± 0.2°CHiệu chuẩn pHTự động, 5 điểm với 8 bộ đệm có sẵn và 5 đệmĐiện cực pHCổng BNC bất kỳĐi kèm HI1131B thân ...
22000000
Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức - Khoảng đo: -2.000 … +19.999 pH. Độ phân giải: 0.001. Độ chính xác (± 1 digit):±0.005 - Khoảng đo: -999.9… +999.9 mV; -1999 … +1999 mV. Độ phân giải: 0.1. Độ chính xác (± 1 digit): ± 0.3 mV - ...
23150000
25850000
Nguồn điện: 2 x pin AA, công suất: 2.1AH, Nhiệt độ làm việc: -10 oC ~ 50 oC; nhiệt độ lưu trữ: -40 oC ~ 70 oC Phạm vi làm việc: 0,000 2.000mg / L Độ chính xác: 0,200 ~ 0,400 ± 0.040mg / L 0,400 ~ .2 ...
38950000
Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức - Khoảng đo pH: -2.000 … +20.000pH. Độchính xác (±1 digit): 0.003 pH - Khoảng đo mV: -999.9 mV … +999.9 mV; -1999.9 mV … +1999.9 mV. Độ chính xác (±1 digit): 0.2 mV - Khoảng đo nhiệt độ: -100C … ...
42420000
Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức - Khoảng đo pH: -2.00 … +19.99 pH. Độ chính xác: ± 0.01 pH - Khoảng đo mV: -1999 … +1999 mV. Độ chính xác: ± 1 mV - Khoảng đo độ dẫn: 1 mS/cm … 500 mS/cm. Độ chính xác: ± 0.5 % giá trị đo - ...
46750000
SOM là một thiết bị độc lập dùng để đo hàm lượng oxy trong đất (%). SOM có thể hỗ trợ lên đến 5 đầu dò oxy trong đất ICTO2. SOM là thiết bị hoạt động liên tục, xác định hàm lượng oxy tại chỗ (%). Cảm biến được thiết kế để đặt được trên đồng ruộng ...
54000000
Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức - Khoảng đo: -2.000 … +20.000 pH / -2.00 … +20.00 pH / -2.0 … +20.0pH - Độ chính xác (± 1digit): ±0.002 pH / ±0.01 pH - Số chương trình hiệu chuẩn được cài đặt sẵn: 22 - Tự động hiển thị và nhận ...
60620000
Item number: 6110FSModel: Fieldscout 900Hãng sản xuất: Spectrum, Aurora THÔNG SỐ KỸ THUẬTCác đơn vị đo Sử dụng chỉ số Cone Index (PSI hoặc kPa)Độ phân giải 1 inch(2.5cm), 5PSI (35 kPa)Độ chính xác: Chiều sâu: ± 0.5 inch (1.25cm) áp suất: ...
65000000
Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức - Khoảng đo pH: -2.000 … +20.000 pH / -2.00 … +20.00 pH - Độ phân giải: 0.001 / 0.01 pH - Độ chính xác (±1 digit): ±0.003 pH / ±0.01 pH - Khoảng đo mV: -1999.9 mV … +1999.9 mV / -1999 mV … +1999 ...
75450000
Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức - Khoảng đo pH: -2.000 … +20.000 pH / -2.00 … +20.00 pH / -2.0 … +20.0pH - Độ phân giải: 0.001 / 0.01 - Độ chính xác (± 1digit): ±0.002 pH / ±0.01 pH - Số chương trình hiệu chuẩn được cài đặt sẵn ...
78390000
MPKit Bao Gồm:Đầu dò độ ẩm MP406: Đo nhanh lượng ẩm trong đất bằng cách cắm kim đo của đầu dò xuống mặt đất hoặc các lỗ khoan để đo tại các độ sâu khác nhau. Kim đo được hàng trực tiếp và đầu dò.Bộ ghi dữ liệu MPM160: được thiết kế đặc biệt cho đầu ...
122750000
Tính năng WT-10 WT-20 WT-30 pH 0,00 → 14,00 (± 0,01 pH) - - Độ dẫn điện - 0 uS → 1999 uS, 0 mS → 19,99 mS - TDS - 0 → 1999 ppm / 0 → 19,99 ppt - Độ mặn - - 0.00 → 70,0 ppt mV - - - Oxy hoà tan - - - ...
Tính năng WT-40 WT-50 WT-60 WT-70 WT-80 pH 0,00 → 14,00 - - - 0,00 → 14,00 Độ dẫn điện - - 0 → 19,99, 199.9,1999 uS / cm / 0 → 19,99, 0 → 199,9 mS / cm - - TDS - - 0,00 → 19.99ppm, 0,0 → 199.9ppm, 0 → 1999ppm / 0,0 → 19.99ppt, 0 → 199.9ppt - - Độ mặn ...
Màn hình hiển thị số LCDThang đo: + DO: 0– 19.9mg/L (ppm) + Oxygen: 0 đến 100.0% + 0F: 32 đến 1220F (0 đến 500C)Độ chính xác : + DO: ± 0.4mg/ ...
DO (Chế độ bão hòa): 0 đến 200.0% /±2% FSDO (Chế độ nồng độ): 0 đến 20.00ppm (mg/L) /0.4ppm (mg/L)Nhiệt độ: 0 đến 50°CKích thước: 1.4x6.9x1.6" (36x176x41mm)Trọng lượng: 3.8oz (110g)Cung cấp kèm theo máy DO600, bộ kit DO603, cáp mở rộng 5m, điện cực, ...
Các biện pháp ORP / Redox từ -999 đến 999mV Tự động điện tử tự hiệu chuẩn Bargraph mô phỏng tương tự hiển thị thay đổi ORP đọc Độ phân giải cao của 1mV Cửa hàng bộ nhớ và nhớ lại 15 bài đọc và tiết kiệm cuối cùng giá trị hiệu chuẩn Xác nhận dữ liệu ...
BCT-4308 Bench type, RS232/USB, Data logger >brbrModel : BCT-4308 * Professional bench type meter with large LCD display with green color backlight, easy reading. * Two in one : Conductivity and TDS (Total dissolved solids), measurement. * ...
BPH-231 Bench type, RS232/USB, Data logger >brbrModel : BPH-231 * Professional bench type meter with large LCD display with green color backlight, easy reading. * pH and mV (ORP). pH : 0 to 14.00 pH, ORP : 1999 mV. * pH measurement can select ATC or ...
CD-4303HACONDUCTIVITY METER Model : CD-4303HA * -P circuit, LCD with display unit. * Max., Min., Memory recall button. * 200uS/2mS/20mS, ATC, Cell adj. * Size : 180 x 72 x 32 mm. ...
CD-4312CONDUCTIVITY METER Model : CD-4312 * Range 1 : 0 to 1.999 mS. * Range 2 : 2 to 19.99 mS. * Automatic temperature compensation. * Data hold. * DC 9V battery ( 006P ). * Size : 135 x 60 x 33 mm. ...
CD-4322CONDUCTIVITY METER, ATC, two displays Model : CD-4322 * 2 ranges : 2 mS, 20 mS. * Temperature measurement, oC/ oF. * LCD display, pocket type. * Automatic temperature compensation. * 1600 Data logger point. * Optional data trans ...
CL-2006 CHLORINE METERModel : CL-2006* Free chlorine, total Chlorine measurement.* Range : 0 to 3.5 mg/L (ppm).* Range : Auto range.* Measuring principal : Photo meter method.* Light source : LED, 525 nm.* Record Max, Min. value.* 1 ...
PCD-431CONDUCTIVITY METER Model : PCD-431 * 2 ranges : 2,000 uS, 20 mS. * Temperature measurement, oC/oF. * Automatic temperature compensation. * Probe with the meter, all in one. * Carbon rode electrode, high reliability. * Data hold, ...
PCD-432CONDUCTIVITY METER, CONDUCTIVITY METER, >brbrModel : PCD-432 * 2 ranges : 2,000 uS, 20 mS. * Temperature measurement, oC/oF. * Automatic temperature compensation. * Separate probe, easy for remorting operation. * Carbon rode electrode, ...
PH-109G Green power, hybrid power, economic type>brbrModel : PH-109G* Power supply from generator (battery is no need) or DC 9V battery.* 0 to 14.00 pH x 0.01 pH.* Accuracy : 0.1 pH (pH 4 to pH 10)* Auto calibration, Data hold, Record.* Econom ...
PH-209G GREEN pH METER, hybrid powerModel : PH-209G* Power supply from generator ( battery is no need )>brbrecord, RS232/USB. ...
PH-211 PH METER, economical type Model : PH-211 * 0 to 14 pH x 0.01 pH. * Temp. compensation adjustment is not necessary. * Pocket size, LCD display. * Optional wall mount holder (WH-08) is available for monitoring usage.* DC 9V battery ...
PH-222 PEN PH METER Model : PH-222 - 0 to 14.00 pH. - ATC (auto temperature compensation). - Auto calibration for pH 4, pH 7 or pH 10. - Meter with pH electrode, all in one. - IP-67, water proof. - Easy replacement for the pH electrode. - Pen type, ...
PH-230SD SD Card real time data recorder >brbrModel : PH-230SD * Real time data recorder, save the data into the SD memory card and can be download to the Excel, extra software is no need. * pH : 0 to 14.00 pH. * mV (ORP) : -1999 mV to 1999 mV. >b ...
WA-2015 Bench type, RS23/USB, Data logger>brbrModel : WA-2015* Professional bench meter for multi-function: pH/ORP, Conductivity/TDS, Dissolved oxygen.* pH : 0 to 14.00 pH.* ORP (mV): 1,999 mV.* Conductivity: 200 uS/2 mS/20 mS/200 mS.* TDS: 20 ...
WA-2017SD SD Card real time data recorder pH/ORP, DO, CD/TDS, SALT METER Model : WA-2017SD * Real time data recorder, save the data into the SD memory card and can be download to the Excel, extra software is no need. * Multi-function : pH/ORP, ...
YK-2001PH INTELLIGENT PH METER Model : YK-2001PH * pH Meter with mV and " plug and play " function. * pH(0.00 to 14.00 pH), mV(1999 mV). * Manual temp. compensation adj. or ATC via the >brbrbrbr ...
YK-2004CDCONDUCTIVITY METER Model : YK-2004CD * Range : 200 uS/2 mS/20 mS/200 mS. * Automatic temp. compensation, ATC factor adj. * Carbon rod electrode for long life. * Max., Min., Data hold, zero adjust. * RS-232 computer interface. ...
YK-2005CDCONDUCTIVITY METER >brbrModel : YK-2005CD - High capacity, 16,000 data logger no. - Real time data logger ( record year, month, date, hour, minute, second ). - Range : 200 uS/2 mS/20 mS/200 mS. - Automatic temp. compensation, ATC factor ad ...
YK-2005WA PH/ORP, DO, CD/TDS METERModel : YK-2005WA* One meter for multi purpose operation : PH/ORP, DO, CD/TDS METER.* pH : 0 to 14.00 pH, ORP : 1999 mV.* Conductivity : 200 uS/2 mS/20 mS/200 mS.* Dissolved oxygen : 0 to 20.0 mg/L.* ATC ...
YK-2014CDCONDUCTIVITY METER Model : YK-2014CD* Range : 200 uS/2 mS/20 mS/200 mS. * Automatic temp. compensation, ATC factor adj. * Carbon rod electrode for long life. * Max., Min., Data hold, zero adjust. * RS-232 computer interface. * Jumbo LCD, ...
YK-22CTCONDUCTIVITY/TDS METERModel : YK-22CT* Conductivity : 2 mS, 20 mS, 2 ranges.* TDS : 2,000, 20,000 PPM, 2 ranges.* Temp. : 0 to 60.0 oC, oC/oF.* ATC, RS232, Hold, Record ( Max., Min. ). ...
YK-43CDCONDUCTIVITY METER Model : YK-43CD - 2 Ranges : 2 mS, 20 mS. - Large LCD display, 21.5 mm digit height. - Automatic temperature compensation. - Data hold, professional housing case. ...
PH-202 PH BENCH METER Model : PH-202 * 0 to 14 pH x 0.01 pH. * Bench type pH meter. * Accuracy : 0.1 pH (pH4 to pH10). * Easy operation. * Water resistance on the front panel. * Application : Education, School, Laboratory ...
PH METER, pocket Model : PH-201 * 0 to 14 pH x 0.01 pH. * Economical type. * pocket size. * Accuracy : 0.1 pH (pH 4 - pH 10). * Display : LCD, 13 mm digit size. * Size: 131 x 70 x 25 mm. ...
PH ELECTRODE Model : PE-03 * General purpose, laboratory and field usage. * 12.3 mm dia. x 160 mm. * Epoxy body, 1 - 13 pH. PH ELECTRODE * Professional, laboratory and field usage. * 9.5 mm dia. x 130 mm. * Epoxy body. * 0 - 14 pH. ...
PH ELECTRODE Model : PE-11 * General purpose, laboratory and field usage. * 10 mm dia. x 130 mm. * Epoxy body. * 1 - 13 pH. (0 - 14 pH typical) PH ELECTRODE * Professional, laboratory and field usage. * 9.5 mm dia. x 130 mm. * Epoxy body. * 0 - ...
- pH 4.00 buffer solution ...
* Pen type digital pH meter * Separate pH electrode, easy for general purpose usage and remote measurement. * Complete set with one separate pH electrode ( PE-11 ) and pH 4, pH 7 standard solution. * Can select the display direction ( normal or ...
Professional, Laboratory, high quality and field usage 0 to 14pH Epoxy body with BNC connector Size: 9.5mm Dia. x130mm ...
SPECIFICATIONS Measuring Range 1 to 13 pH ( typical 0 to 14 pH ). Operation Temperature 5 to 60 C degree ( 41 to 140 F degree ) Electrode Structure Combination type. Reference of pH Electrode Ag/AgCl, Double Junction. Response time ...
Hãng sản xuất: MARTINI – Mauritius- Khoảng đo: -2.0 đến 16.0 pH. Độ phân giải: 0.1pH. Độ chính xác: ±0.1pH- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 đến 60.00C. Độ phân giải: 0.10C. Độ chính xác: ±0.50C- Hiệu chuẩn: tự động 1 hoặc 2 điểm với bộ nhớ 2 nhóm chuẩn pH 4 ...
Khoảng đo - pH - mV - nhiệt độ Từ -2 … + 16.00 pH Từ -1000 … + 1000 mV Từ 0 … + 90oC Độ chính xác - pH - mV - nhiệt độ ± 0.01 pH ±2 mV ± 0.2 oC Độ phân giải - pH - mV - nhiệt độ pH: 0.01 mV: ...
Bút đo độ dẫn điện EC/TDS model: HI98300 Bút đo độ dẫn điện EC/TDS model: HI98300 Thông số kỹ thuật Khoảng đo EC 1999 ppm (mg/L) Độ phân giải 1 ppm (mg/L) Độ chính xác ±2% F.S. Đo TDS 0.65 Dung dịch chuẩn máy HI 70442 Chuẩn máy manual, 1 ...
Bút đo độ dẫn điện (EC) HI 98304 Bút đo độ dẫn điện (EC) HI 98304 Thông số kỹ thuật Khoảng đo 19.99 mS/cm Độ phân giải 0.01 mS/cm Độ chính xác ±2% F.S. Dung dịch chuẩn máy HI 70039 or HI 70030 Chuẩn máy manual, tại 1 điểm Điện cực HI ...
Máy đo PH/EC để bàn Hanna HI4521 - pH:Thang đo: -2.0~20.0; -2.00~20.00; -2.000~20.000pH Độ phân giải: 0.1; 0.01; 0.001pHĐộ chính xác: ±0.1; ±0.01; ±0.002pH- mV:Thang đo: -2000~2000mVĐộ phân giải: 0.1mVĐộ chính xác: ±0.2mV- EC:Thang đo: 0.000 ...
Dải đopH: 0.000 ~ 14.000, độ phân giải 0.001pHmV(ORP): ± 1999.9V, độ phân giải 0.1mVNhiệt độ: 0.0 ~ 100.0ºC (-30.0 ~ 130.0ºC), độ phân giải 0.1ºC ION: 0.0μ ~ 999g/L (mol/L)Độ dẫn: - Cell constant 100m-1: 0.000mS/m ~ 19.99S/m- Cell constant 10m-1: 0 ...
Bảo hành : 0 tháng
Dải đopH: 0.000 ~ 14.000, độ phân giải 0.001pHmV(ORP): ± 1999.9V, độ phân giải 0.1mVNhiệt độ: 0.0 ~ 100.0ºC (-30.0 ~ 130.0ºC), độ phân giải 0.1ºC Độ lặp lạipH: ± 0.005pH ±1digitmV(ORP): ± 0.1mV ±1digitNhiệt độ: ± 0.1ºC ±1digit ...
Dải đopH: 0.000 ~ 14.000, độ phân giải 0.01/0.001pHmV(ORP): ± 1999.9V, độ phân giải 0.1mVNhiệt độ: 0.0 ~ 100.0ºC (-30.0 ~ 130.0ºC), độ phân giải 0.1ºC ION: 0.0μ ~ 999g/L (mol/L)Độ lặp lạipH: ± 0.001pH ±1digitmV(ORP): ± 0.1mV ±1digitNhiệt độ: ± 0.1ºC ...
Hãng sản xuất: Extech Mỹ Model: WQ510 Thông số kỹ thuật - pH: -2.00 đến 16.00pH- ORP: -1999 đến + 1999mV - Nhiệt độ: 32 đến 212°F (0 đến 100°C), pH - Độ dẫn điện: 0.0 đến 100.0mS - TDS: 0.0 đến 66.0ppt - Độ mặn: 0.0 đến 50.0ppt - Phân dải: 0 ...
Model: Starter 3100CCond. 0.0µs/cm~199.9mS/cmTDS 0.1mg/L~199.9g/LSalinity 0.00~19.99 psu0~100°C; ...
Horiba dòng H-1 và dòng SLIM48 là máy phân tích chất lượng nước công nghiệp bao gồm toàn bộ dải đo phục vụ cho nhiều ứng dụng rộng rãi mà quá trình kiểm soát chất lượng nước đòi hỏi. Với đầu dò cảm biến, bộ làm sạch, và nhiều phụ kiện khác, thiết bị ...
Product nameWater Distribution MonitorModel nameTW-100ParametersTurbidity, color, free chlorine, water pressure (standard); pH, conductivity, water temperature (option)MethodsSee chart 1.RangeSee chart 1.RepeatabilitySee chart 1.DisplayLCD display: ...
dòng H-1 và dòng SLIM48 là máy phân tích chất lượng nước công nghiệp bao gồm toàn bộ dải đo phục vụ cho nhiều ứng dụng rộng rãi mà quá trình kiểm soát chất lượng nước đòi hỏi. Với đầu dò cảm biến, bộ làm sạch, và nhiều phụ kiện khác, thiết bị phân ...
Dải đo 0 ~ 14,0 pH Độ phân giải 0,1 pH Độ chính xác ± 0.1pH ± 1 chữ số Hiệu chuẩn 1 điểm(7.00 pH) Nguồn 2 pin AAA, 1.5V × 2, hơn 100 giờ sử dụng liên tục Kích thước ...
* Đo pH Dải đo -1.99 ~ 19.99 pH Độ phân giải 0.1/0.01/0.001 pH Độ chính xác ±0.002 pH, kết nối với điện cực :±0.01pH Tính ổn định ±0.001 pH/3h * Đo ...
* Đo pH Dải đo 0 ~ 14.00pH Độ phân giải 0.1/0.01 Độ chính xác ±0.01pH Tính ổn định ±0.01 pH/3h * Đo mV Dải đo -1999mV ...
* Đo pH Dải đo -1.99 ~ 19.99 pH Độ phân giải 0.1/0.01/0.001 pH Độ chính xác ±0.01 pH, kết nối với điện cực :±0.01pH Tính ổn định ±0.01 pH/3h * Đo mV ...
* Đo pH Dải đo -1.99 ~ 19.99 pH Độ phân giải 0.1/0.01 pH Độ chính xác ±0.01pH; Overall: ±0.02pH Tính ổn định ±0.01 pH/3h * ...
* Đo pH Dải đo 0 ~ 14 pH Độ phân giải 0.1 pH Độ chính xác ±0.1pH * Nguồn 2 pin CR2032, sử dụng 100 h ...
* Đo pH Dải đo -2.00 ~ 19.99 pH Độ phân giải 0.1/0.01 Độ chính xác ±0.01pH Tính ổn định ±0.01 pH/3h * Đo mV Dải đo ...
CHI TIẾT SẢN PHẨM:Máy Đo PH Để Bàn PC 2700 EUTECHModel: PC 2700 Hiệu: Thermofisher EutechMáy đo PH để bàn PC2700 chuyên sử dụng để kiểm tra trong phòng thí nghiệm, phòng Lab, phòng nghiên cứu sản phẩm, RA,QC,KCS với những tính năng như :+ Kiểm tra ...
Máy Đo PH Cá Thịt, Thực PhẩmModel: pHSpearHãng: Thermo Scientific Eutech – SingaporeMáy đo pHSpear sử dụng để đo PH trực tiếp trên mẫu thực phẩm : như đo PH cá, thịt, bơ, sữa chua, bánh mỳ…Với thiết kế đơn giản, nhỏ gọn, dễ dàng làm sạch đầu dò sau ...
CHI TIẾT SẢN PHẨM:Máy Đo PH Cầm Tay PH5+ Model: PH5+Hãng: Thermo Scientific Eutech – SingaporeMáy đo pH5+ Eutech Singapore là kiểu máy đo PH cầm tay, thiết kế mục đích đo hiện trường hoặc sử dụng trong các công ty môi trường, thực nghiệm yêu cầu tính ...
CHI TIẾT SẢN PHẨM: Bộ Đo Và Điều Khiển pH, ORP Controller PH190 Model: PH190 Hãng: ThermoScientific EutechBộ đo và điều khiển PH, ORP online PH190 do hãngThermoScientic Eutech với thiết kế hiện đại, độ chính xác cao, dễ dàng sử dụng được sử dụng ...
CHI TIẾT SẢN PHẨM:Máy đo PH để bàn PH2700 Eutech Model: PH2700 Hiệu: ThermoScientific Eutech – SingaporeỨng dụng: Đo PH trong nghiên cứu phát triển sản phẩm,phòng thí nghiệm trong các trường đại học, cao đẳng. Với công ty sản xuất-ứng dụng trong các ...
CHI TIẾT SẢN PHẨM: MáyĐo PH Cầm Tay PH450 Eutech Model: PH450Hiệu: ThermoScientific Eutech Máy đo PH cầm tay: Thiết bị đo PH, Nhiệt độ, Ion, mV cầm tay do hãng ThermoScientific Eutech Singgapore sản xuất. Model PH450 có thiết kế cầm tay dễ dàng đo ...
CHI TIẾT SẢN PHẨM:Máy Đo PH Cầm Tay PH150 Model: PH150 Hiệu : Thermo Scientific Eutech – SingaporeTính năng Máy Máy đo được các chỉ tiêu: PH, Nhiệt Độ, ORP (độ dẫn điện).Mànhình hiện số LCD với chức năng tự động bù nhiệt và tự động chuẩn 5 điểm ...
CHI TIẾT SẢN PHẨM:MÁY ĐO pH ĐỂ BÀNModel:pH700Hãngsản xuất: Eutech–Singapore Máy đo pH:Máy đo pH700 là model để bàn,sử dụng trongcác nghành thí nghiệm RD,QC, Các ao nuôi thủy sản, trung tâm nghiêncứu môi trường nước, Công ty sản xuất thực phẩm, ...
Hãng sản xuất: FHK – Nhật Model: SFP-4IThông Số Kỹ ThuậtMáy quang phổ: Phương pháp: quang cách từ nhiễu xạDãy bước sóng: 390~ 900nmNguồn sáng: đèn halogenĐầu dò: đi- ốt quang siliconTế bào đo quang: tế bào dòngThể tích mẫu: 2,5 mlKích thước: 230x ...
ModelpH 33Nguyên lý đoPhương pháp điện cực thủy tinhThể tích mẫu nhỏ nhất0.1mL (0.05mL với tấm lấy mẫu)Dải đo*10 ~ 14pH / ±650mVĐộ phân giải0.01pHHiệu chuẩnNăm điểmĐộ chính xác*2± 0.01pHĐường cong hiệu chuẩnUSA / NISTCác chức năngBù trừ nhiệt độChống ...
ModelpH-11Nguyên lý đoPhương pháp điện cực thủy tinhThể tích mẫu nhỏ nhất0.1mL (0.05mL với tấm lấy mẫu)Dải đo*10 ~ 14pH / ±650mVĐộ phân giải0.1pHHiệu chuẩnHai điểmĐộ chính xác*2± 0.1pHĐường cong hiệu chuẩnUSA / NISTCác chức năngBù trừ nhiệt độChống ...
ModelF-71GF-72GF-73GF-74GF-74BWGDS-71GĐặc điểmKênh 1: pH + ORPKênh 1: pH + ORP + IONKênh 1: pH + ORP + IONKênh 2: pH + ORP + IONKênh 1: pH + ORP + IONKênh 2: COND + RESI + SAL + TDSKênh 1: pH + ORP + IONKênh 2: COND + RESI + SAL + TDSKênh 1: COND + ...
Nguyên lý đoĐiện cực thủy tinhDải đopH 0.00~14.00 * hiển thị nhấp nháy khi nằm ngoài dải đoĐộ phân giải0.01 pHĐộ lặp lại±0.01 pH±1digitHiệu chuẩn tự động (5 điểm) / Ghi lại dữ liệu hiệu chuẩn•Tính năng tự nhận biết dung dịch chuẩn•Lựa chọn tiêu chuẩn ...
odelF-74BWGĐặc điểmKênh 1: pH + ORP + IONKênh 2: COND + RESI + SAL + TDSpHPhương pháp đoĐiện cực thủy tinhDải đopH 0.000~14.000Dải hiển thịpH -2.000~19.999Độ phân giải0.001 pHTự động chuyển dải đo--Độ lặp lại±0.005 pH±1 digitSố điểm hiệu chuẩn ...
Thông số kỹ thuậtMáy đo pH cầm tay, thích hợp đi hiện trường.- Tự động chuẩn máy 1 – 2 điểm.- Bù nhiệt tự động hoặc bằng tay- Lưu trữ 32 kết quả.- Thang đo pH: -2.00 đến 16.00- Độ phân giải: 0.01- Độ chính xác: ± 0.02- Khoảng nhiệt độ cài đặt bằng ...
THÔNG TIN CHI TIẾT : Thông số kỹ thuật:- Máy đo pH/mV cầm tay, thích hợp đi hiện trường.- Tự động chuẩn máy 1 – 2 điểm.- Bù nhiệt tự động hoặc bằng tay- Lưu trữ 32 kết quả.- Thang đo pH: -2 đến 16.00- Độ phân giải: 0.01- Độ chính xác: ± 0.02- Tự ...
Thông số kỹ thuật: 1. Phạm vi đo: pH: (0.000 ~ 14.000) pH Hiển thị phạm vi (-2.000 ~20.000) pH mV: (~ 1.999,9 -1.999,9) mV Nhiệt độ: (-5.0 ~ 110.0) ° C 2. Độ phân giải : pH: 0.001pH mV: ...
Thông số kỹ thuật: - Máy đo pH/mV/nhiệt độ để bàn, thích hợp dùng phòng thí nghiệm.- Lý tưởng cho QC và thực hiện GLP- Màn hình LCD lớn- Chuẩn máy tự động 1 – 3 điểm, bù nhiệt tự động- Lưu trữ 500 kết quả- Cổng hồng ngoại và cổng RS232 kết nối máy ...
Thông số kỹ thuật: - Máy đo pH/mV/Ion/ Nhiệt độ cầm tay, chống vô nước, thích hợp đi hiện trường và dùng trong phòng thí nghiệm.- Máy đo loại ion: Ammonium, Calcium, Chloride, Fluoride và Nitrate- Tự động chuẩn máy 2 điểm pH, 5 điểm ion- Tự động nhận ...
Thông số kỹ thuật: 1. Khoảng đo: pH: (0.000 ~ 14.000) pH mV: (~ 1.999,9 -1.999,9) mV Nhiệt độ:. (-5.0 ~ 105.0) ° C 2. Độ phân giải: pH: 0.001 pH, 0.01pH, 0.1pH mV: 0,1 mV ...
Các tính năng kỹ thuật - Màn hình hiện thị đồng thời đo đựơc pH, mV và nhiệt độ- Lưu trữ tới 32 kết quả- Cổng RS232 kết nối máy in hoặc PCĐo pHKhoảng đo: -2,000 đến 19,999Độ phân giải: 0.001/0.01/0.1Độ chính xác: ± 0 ...
Thông số kỹ thuật:1. Dải đo: pH: -2.000 ~ 18.000 pH mV: ~ 1.999,9 -1.999,9 mVT: -5.0 ~ 105.0 ° C 2. Độ chính xác: pH: ± 0.002pH ± 1 bit mV: ± 0,03% (FS) ± 1 bit T: ± 0.2 ° C ± 1 bit 3. độ phân giải: pH: ± 0 ...
Thông số kỹ thuật:- pH:+ Dải đo: -2.000…20.000 pH+ Độ phân giải: -2000.…+2000. mV+ Độ chính xác: ± 0.01 pH+ Hiệu chuẩn: 3 điểm, 6 nhóm đệm pH.+ Cân bằng nhiệt: bù nhiệt tự động hoặc bằng tay/0°C đến 100 °C của pH.+ Tín hiệu vào: BNC, trở kháng ...
Thông số kỹ thuật:- Dải đo: + -2.000…20.000 pH+ -2000.00…+2000.00 mV+ -30°C…130 °C- Độ phân giải+ 0.1/0.01/0.001pH+ 1/0.1/0.01mV+ 0.1 °C- Giới hạn sai số / Độ chính xác+ ± 0.002 pH+ ± 0.03% FS+ mV ± 0.1°C- Nhóm dung dịch chuẩn: 8 nhóm dung ...
Thông số kỹ thuật:- Dải đo+ -2.00…16.00 pH+ –1999…1999 mV+ -5 °C…110 °C- Độ phân giải+ 0.01 pH+ 1 mV+ 0.1 °C- Giới hạn sai số+ ± 0.01 pH+ ± 1 mV+ ± 0.5 °C- Hiệu chuẩn: lên đến 3 điểm, 3 nhóm dung dịch chuẩn- Bộ nhớ: 99 phép đo cho kết quả hiệu chuẩn- ...
Thông số kỹ thuật:- Khoảng đo:+ Dải đo pH: -2.00 đến 16.00 pH+ Thế ô xy hóa: -1999.…+1999 mV+ Độ đẫn: 0.1 μS/cm đến 199.9 mS/cm+ Tổng chất rắn hòa tan ( TDS): 0.1mg/l đến 199.9mg/l.+ Độ muối (độ mặn): 0.0 đến 99.9psu.+ Điện trở kháng: 0-20.020 MΩ.cm+ ...
Thông số kỹ thuật:- Khoảng đo: 0.0 đến 14.0 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ± 0.02 pH. Hiệu chuẩn 2 điểm bằng tay - Bù trừ nhiệt độ bằng tay từ 0 … 50oC - Hiển thị pH trên màn hình tinh thể lỏng - Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến ...
Thông số kỹ thuật :- Khoảng đo: -2.00 … + 16.00 pH. Độ chính xác: ±0.01 pH- Khoảng đo nhiệt độ: -20.0 …+120.00C. Độ chính xác: ±0.40C- Hiệu chuẩn tự động 1 hoặc 2 điểm với bộ nhớ 7 giá trị dung dịch pH 1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.45- Tự ...